Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Sebastian Tounekti) 30 | |
![]() Bleon Kurtulus 40 | |
![]() Pawel Chrupalla (Thay: Gustav Friberg) 46 | |
![]() Sebastian Tounekti (Kiến tạo: Victor Eriksson) 59 | |
![]() Ludvig Arvidsson (Thay: Niilo Maeenpaeae) 63 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Montader Madjed) 69 | |
![]() Koudou Illary (Thay: Naeem Mohammed) 75 | |
![]() Elohim Kabore (Thay: Jusef Erabi) 79 | |
![]() Shaquille Pinas 81 | |
![]() Joel Allansson 83 | |
![]() Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti) 88 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Shaquille Pinas) 88 | |
![]() Adrian Lahdo (Thay: Nahir Besara) 88 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero) 89 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Aleksander Damnjanovic Nilsson) 89 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Halmstads BK


Diễn biến Hammarby IF vs Halmstads BK
Aleksander Damnjanovic Nilsson rời sân và được thay thế bởi Maans Andersson.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.
Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Adrian Lahdo.
Shaquille Pinas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

Thẻ vàng cho Joel Allansson.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
Naeem Mohammed rời sân và được thay thế bởi Koudou Illary.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Niilo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Ludvig Arvidsson.
Victor Eriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!
Gustav Friberg rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Bleon Kurtulus.
Sebastian Tounekti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Halmstads BK
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Pascal Gregor (5), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Naeem Mohammed (18), Yannick Agnero (9), Niilo Maenpaa (8)


Thay người | |||
69’ | Montader Madjed Abdelrahman Boudah | 46’ | Gustav Friberg Pawel Chrupalla |
79’ | Jusef Erabi Moise Kabore | 63’ | Niilo Maeenpaeae Ludvig Arvidsson |
88’ | Nahir Besara Adrian Lahdo | 75’ | Naeem Mohammed Koudou Illary |
88’ | Shaquille Pinas Ibrahima Fofana | 89’ | Yannick Agnero Blair Turgott |
88’ | Sebastian Tounekti Simon Strand | 89’ | Aleksander Damnjanovic Nilsson Mans Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Tim Rönning | ||
Oscar Johansson | Gabriel Wallentin | ||
Jonathan Karlsson | Filip Schyberg | ||
Adrian Lahdo | Gisli Eyjolfsson | ||
Ibrahima Fofana | Blair Turgott | ||
Simon Strand | Pawel Chrupalla | ||
Jacob Ortmark | Mans Andersson | ||
Abdelrahman Boudah | Ludvig Arvidsson | ||
Moise Kabore | Koudou Illary |
Nhận định Hammarby IF vs Halmstads BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại