Thứ Ba, 03/06/2025

Trực tiếp kết quả Halmstads BK vs Djurgaarden hôm nay 01-06-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 01/6

Kết thúc

Halmstads BK

Halmstads BK

1 : 0

Djurgaarden

Djurgaarden

Hiệp một: 0-0
CN, 19:00 01/06/2025
Vòng 12 - VĐQG Thụy Điển
Oerjans Vall
 
Tobias Gulliksen
18
Tokmac Chol Nguen (Thay: Kalipha Jawla)
46
Isak Alemayehu Mulugeta
50
Theo Bergvall (Thay: Adam Staahl)
56
Albin Ekdal (Thay: Isak Alemayehu Mulugeta)
56
Naeem Mohammed (Thay: Ludvig Arvidsson)
60
(Pen) Yannick Agnero
62
Filip Schyberg (Kiến tạo: Naeem Mohammed)
69
Zakaria Sawo (Thay: Santeri Haarala)
72
Hampus Finndell (Thay: Viktor Bergh)
72
Niilo Maeenpaeae (Thay: Gisli Eyjolfsson)
76
Pawel Chrupalla (Thay: Gustav Friberg)
76
Gabriel Wallentin (Thay: Yannick Agnero)
88
Tokmac Chol Nguen
90+2'
Tim Erlandsson
90+2'
Filip Schyberg
90+4'

Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Djurgaarden

số liệu thống kê
Halmstads BK
Halmstads BK
Djurgaarden
Djurgaarden
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Halmstads BK vs Djurgaarden

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Filip Schyberg.

Thẻ vàng cho Filip Schyberg.

90+2' Thẻ vàng cho Tim Erlandsson.

Thẻ vàng cho Tim Erlandsson.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng cho Tokmac Chol Nguen.

Thẻ vàng cho Tokmac Chol Nguen.

88'

Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Gabriel Wallentin.

76'

Gustav Friberg rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.

76'

Gisli Eyjolfsson rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.

72'

Viktor Bergh rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.

72'

Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

69'

Naeem Mohammed đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Filip Schyberg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Schyberg đã ghi bàn!

62' ANH ẤY BỎ LỠ - Yannick Agnero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Yannick Agnero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

60'

Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Naeem Mohammed.

56'

Isak Alemayehu Mulugeta rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.

56'

Adam Staahl rời sân và được thay thế bởi Theo Bergvall.

50' Thẻ vàng cho Isak Alemayehu Mulugeta.

Thẻ vàng cho Isak Alemayehu Mulugeta.

46'

Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi Tokmac Chol Nguen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

18' Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Djurgaarden

Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Filip Schyberg (4), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Gisli Eyjolfsson (13)

Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Matias Siltanen (20), Tobias Gulliksen (7), Santeri Haarala (29), Kalipha Jawla (25), Viktor Bergh (19)

Halmstads BK
Halmstads BK
3-4-3
12
Tim Erlandsson
2
Bleon Kurtulus
4
Filip Schyberg
21
Marcus Olsson
11
Villiam Granath
6
Joel Allansson
25
Aleksander Nilsson
15
Gustav Friberg
29
Ludvig Arvidsson
9
Yannick Agnero
13
Gisli Eyjolfsson
19
Viktor Bergh
25
Kalipha Jawla
29
Santeri Haarala
7
Tobias Gulliksen
20
Matias Siltanen
32
Isak Alemayehu Mulugeta
27
Keita Kosugi
3
Marcus Danielson
4
Jacob Une
18
Adam Ståhl
45
Filip Manojlovic
Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
Thay người
60’
Ludvig Arvidsson
Naeem Mohammed
46’
Kalipha Jawla
Tokmac Chol Nguen
76’
Gisli Eyjolfsson
Niilo Maenpaa
56’
Isak Alemayehu Mulugeta
Albin Ekdal
76’
Gustav Friberg
Pawel Chrupalla
56’
Adam Staahl
Theo Bergvall
88’
Yannick Agnero
Gabriel Wallentin
72’
Santeri Haarala
Zakaria Sawo
72’
Viktor Bergh
Hampus Finndell
Cầu thủ dự bị
Tim Rönning
Jacob Rinne
Gabriel Wallentin
Miro Tehno
Pascal Gregor
Albin Ekdal
Niilo Maenpaa
Tokmac Chol Nguen
Blair Turgott
Zakaria Sawo
Naeem Mohammed
Theo Bergvall
Pawel Chrupalla
Hampus Finndell
Mans Andersson
Alexander Andersson
Malte Persson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
16/04 - 2023
30/09 - 2023
21/05 - 2024
03/11 - 2024
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Halmstads BK

VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby139311630T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF138321427T H B T T
3AIKAIK13751626H H H T B
4ElfsborgElfsborg128131025T T T T B
5Malmo FFMalmo FF13643922H T H B T
6IFK GothenburgIFK Gothenburg12615019B B T T T
7GAISGAIS12462518H T H T T
8BK HaeckenBK Haecken12435-415B H T H B
9DjurgaardenDjurgaarden12435-615B B H T B
10IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping12426-314H B T H B
11DegerforsDegerfors12417-513B T B B B
12Halmstads BKHalmstads BK12417-1413T B B B T
13SiriusSirius12336-312T B B B T
14Oesters IFOesters IF12327-611B T H H T
15BrommapojkarnaBrommapojkarna12318-610B B B B B
16VaernamoVaernamo12039-133H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X