Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() August Priske (Kiến tạo: Theo Bergvall) 15 | |
![]() Tom Pettersson (Kiến tạo: Herman Johansson) 38 | |
![]() Ludwig Thorell 45+1' | |
![]() Axel Noren 45+2' | |
![]() Jacob Bergstrom (Thay: Ludwig Thorell) 46 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Ludwig Thorell) 46 | |
![]() Elliot Stroud 56 | |
![]() Tobias Gulliksen 59 | |
![]() Jesper Gustavsson 61 | |
![]() Viktor Gustafson (Thay: Timo Stavitski) 64 | |
![]() Elliot Stroud (Kiến tạo: Abdoulie Manneh) 73 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala) 76 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Daniel Stensson) 76 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Abdoulie Manneh) 82 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Herman Johansson) 82 | |
![]() Kalipha Jawla (Thay: Tokmac Chol Nguen) 84 | |
![]() Jacob Une Larsson (Thay: August Priske) 84 | |
![]() Jacob Une Larsson 88 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Ludvig Tidstrand) 90 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Nicklas Roejkjaer) 90 |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Mjaellby


Diễn biến Djurgaarden vs Mjaellby
Nicklas Roejkjaer rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Ludvig Tidstrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jacob Une Larsson.
August Priske rời sân và được thay thế bởi Jacob Une Larsson.
Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Kalipha Jawla.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Daniel Stensson rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.
Abdoulie Manneh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elliot Stroud đã ghi bàn!
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Viktor Gustafson.

Thẻ vàng cho Jesper Gustavsson.

Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

Thẻ vàng cho Elliot Stroud.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Jacob Bergstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Mjaellby
Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Rinne (35), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Daniel Stensson (13), Santeri Haarala (29), Tobias Gulliksen (7), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Timo Stavitski (11), Elliot Stroud (17), Abdoulie Manneh (19), Ludwig Thorell (6)


Thay người | |||
76’ | Daniel Stensson Hampus Finndell | 46’ | Ludwig Thorell Jacob Bergström |
76’ | Santeri Haarala Isak Alemayehu Mulugeta | 64’ | Timo Stavitski Viktor Gustafson |
84’ | August Priske Jacob Une | 82’ | Abdoulie Manneh Alexander Johansson |
84’ | Tokmac Chol Nguen Kalipha Jawla | 82’ | Herman Johansson Ludvig Tidstrand |
90’ | Nicklas Roejkjaer Romeo Leandersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Manojlovic | Alexander Lundin | ||
Jacob Une | Viktor Gustafson | ||
Hampus Finndell | Bork Bang-Kittilsen | ||
Viktor Bergh | Alexander Johansson | ||
Kalipha Jawla | Jacob Bergström | ||
Isak Alemayehu Mulugeta | Argjend Miftari | ||
Alieu Atlee Manneh | Ludvig Tidstrand | ||
Ahmed Wisam Saeed | Uba Charles | ||
Alexander Andersson | Romeo Leandersson |
Nhận định Djurgaarden vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại