Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yannick Agnero 8 | |
![]() Nicklas Roejkjaer (Kiến tạo: Jacob Bergstroem) 25 | |
![]() Naeem Mohammed (Thay: Niilo Maeenpaeae) 25 | |
![]() Yannick Agnero (Kiến tạo: Naeem Mohammed) 45 | |
![]() Viktor Gustafson (Thay: Nicklas Roejkjaer) 46 | |
![]() Abdoulie Manneh (Kiến tạo: Jacob Bergstroem) 54 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero) 58 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Abdoulie Manneh) 70 | |
![]() Herman Johansson (Kiến tạo: Ludwig Thorell) 72 | |
![]() Gabriel Wallentin 78 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Herman Johansson) 79 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Ludwig Thorell) 79 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Gisli Eyjolfsson) 87 | |
![]() Ludvig Arvidsson (Thay: Andre Boman) 87 | |
![]() Aleksander Damnjanovic Nilsson (Thay: Joel Allansson) 87 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Jacob Bergstroem) 90 | |
![]() Elliot Stroud 90+1' |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Mjaellby


Diễn biến Halmstads BK vs Mjaellby

Thẻ vàng cho Elliot Stroud.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Joel Allansson rời sân và được thay thế bởi Aleksander Damnjanovic Nilsson.
Andre Boman rời sân và được thay thế bởi Ludvig Arvidsson.
Gisli Eyjolfsson rời sân và được thay thế bởi Maans Andersson.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Calvin Kabuye.

Thẻ vàng cho Gabriel Wallentin.
Ludwig Thorell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Herman Johansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.
Jacob Bergstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoulie Manneh đã ghi bàn!
Nicklas Roejkjaer rời sân và anh được thay thế bởi Viktor Gustafson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Naeem Mohammed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Yannick Agnero đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Mjaellby
Halmstads BK (3-4-3): Tim Rönning (1), Gabriel Wallentin (3), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Andre Boman (17), Joel Allansson (6), Gisli Eyjolfsson (13), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (11), Yannick Agnero (9), Niilo Maenpaa (8)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Ludwig Thorell (6), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)


Thay người | |||
25’ | Niilo Maeenpaeae Naeem Mohammed | 46’ | Nicklas Roejkjaer Viktor Gustafson |
58’ | Yannick Agnero Blair Turgott | 70’ | Abdoulie Manneh Bork Bang-Kittilsen |
87’ | Joel Allansson Aleksander Nilsson | 79’ | Ludwig Thorell Romeo Leandersson |
87’ | Gisli Eyjolfsson Mans Andersson | 79’ | Herman Johansson Calvin Kabuye |
87’ | Andre Boman Ludvig Arvidsson | 90’ | Jacob Bergstroem Ludvig Tidstrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Erlandsson | Romeo Leandersson | ||
Birnir Snaer Ingason | Olle Lindberg | ||
Albin Ahlstrand | Alexander Lundin | ||
Blair Turgott | Viktor Gustafson | ||
Naeem Mohammed | Calvin Kabuye | ||
Pawel Chrupalla | Bork Bang-Kittilsen | ||
Aleksander Nilsson | Olle Nilsson | ||
Mans Andersson | Argjend Miftari | ||
Ludvig Arvidsson | Ludvig Tidstrand |
Nhận định Halmstads BK vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Halmstads BK
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại