![]() Naeem Mohammed (Kiến tạo: Thomas Boakye) 36 | |
![]() (Pen) Max Fenger 41 | |
![]() Silas Nwankwo (Thay: Jacob Bergstroem) 62 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Elliot Stroud) 73 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Adam Petersson) 73 | |
![]() David Loefquist (Thay: Leo Walta) 73 | |
![]() William Granath (Thay: Jack Cooper Love) 73 | |
![]() Adam Staahl 75 | |
![]() Jesper Gustavsson 86 | |
![]() Alexander Johansson 90+1' |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Mjaellby
số liệu thống kê

Halmstads BK

Mjaellby
42 Kiểm soát bóng 58
5 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Mjaellby
Halmstads BK (4-4-2): Marko Johansson (30), Philemon Ofosu-Ayeh (17), Andreas Johansson (4), Joseph Baffo (5), Marcus Jonas Munuhe Olsson (21), Erik Ahlstrand (10), Joel Allansson (6), Amir Al Ammari (24), Thomas Boakye (2), Jack Cooper Love (13), Naeem Mohammed (18)
Mjaellby (4-5-1): Noel Tornqvist (1), Arvid Brorsson (3), Colin Rosler (5), Noah Eile (29), Elliot Stroud (17), Max Fenger (9), Adam Petersson (21), Jesper Gustavsson (22), Leo Walta (4), Adam Stahl (11), Jacob Bergstrom (18)

Halmstads BK
4-4-2
30
Marko Johansson
17
Philemon Ofosu-Ayeh
4
Andreas Johansson
5
Joseph Baffo
21
Marcus Jonas Munuhe Olsson
10
Erik Ahlstrand
6
Joel Allansson
24
Amir Al Ammari
2
Thomas Boakye
13
Jack Cooper Love
18
Naeem Mohammed
18
Jacob Bergstrom
11
Adam Stahl
4
Leo Walta
22
Jesper Gustavsson
21
Adam Petersson
9
Max Fenger
17
Elliot Stroud
29
Noah Eile
5
Colin Rosler
3
Arvid Brorsson
1
Noel Tornqvist

Mjaellby
4-5-1
Thay người | |||
73’ | Jack Cooper Love Villiam Granath | 62’ | Jacob Bergstroem Silas Nwankwo |
73’ | Leo Walta David Lofquist | ||
73’ | Adam Petersson Imam Jagne | ||
73’ | Elliot Stroud Alexander Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Malte Pahlsson | Argjend Miftari | ||
Gabriel Wallentin | Silas Nwankwo | ||
Viktor Granath | Jesper Merbom Adolfsson | ||
Melvin Sjoland | David Lofquist | ||
Albin Ahlstrand | Gudmundur Baldvin Nokkvason | ||
Benjamin Hjertstrand | Imam Jagne | ||
Gustav Friberg | Alexander Lundin | ||
Villiam Granath | Mamudo Moro | ||
Alexander Johansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại