Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jacob Bergstroem 28 | |
![]() Jacob Bergstrom 29 | |
![]() Johnbosco Samuel Kalu 53 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 59 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Viktor Gustafson) 59 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Herman Johansson) 59 | |
![]() Johan Rapp (Thay: Victor Larsson) 67 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 67 | |
![]() Frank Junior Adjei 69 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Elliot Stroud) 76 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Ajdin Zeljkovic) 86 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Abdoulie Manneh) 88 | |
![]() Argjend Miftari (Thay: Axel Noren) 90 | |
![]() Alexander Johansson 90+1' | |
![]() Axel Bjoernstroem 90+4' |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Vaernamo


Diễn biến Mjaellby vs Vaernamo

Thẻ vàng cho Axel Bjoernstroem.
Axel Noren rời sân và được thay thế bởi Argjend Miftari.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Elliot Stroud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Frank Junior Adjei.
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Victor Larsson rời sân và được thay thế bởi Johan Rapp.
Herman Johansson rời sân và anh được thay thế bởi Timo Stavitski.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.

Thẻ vàng cho Johnbosco Samuel Kalu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jacob Bergstroem.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Vaernamo
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Carl Johansson (7), Luke Le Roux (8), Frank Junior Adjei (28), Mohammad Alsalkhadi (18), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)


Thay người | |||
59’ | Viktor Gustafson Ludwig Thorell | 67’ | Victor Larsson Johan Rapp |
59’ | Herman Johansson Timo Stavitski | 67’ | Johnbosco Samuel Kalu Pawel Cibicki |
59’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson | 86’ | Ajdin Zeljkovic Kenan Bilalovic |
88’ | Abdoulie Manneh Ludvig Tidstrand | ||
90’ | Axel Noren Argjend Miftari |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Viktor Andersson | ||
Ludwig Thorell | Johan Rapp | ||
Timo Stavitski | Rufai Mohammed | ||
Bork Bang-Kittilsen | Pawel Cibicki | ||
Alexander Johansson | Fred Bozicevic | ||
Argjend Miftari | Calle Ivar Tony Johansson | ||
Ludvig Tidstrand | Kenan Bilalovic | ||
Uba Charles | Ishaq Abdulrazak | ||
Romeo Leandersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại