Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Gudjohnsen (Kiến tạo: Otto Rosengren) 4 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Kiến tạo: Wenderson Oliveira) 34 | |
![]() Pontus Jansson (Kiến tạo: Otto Rosengren) 39 | |
![]() Otto Rosengren 62 | |
![]() Anders Christiansen (Thay: Daniel Gudjohnsen) 70 | |
![]() Erik Botheim (Thay: Emmanuel Ekong) 70 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Ajdin Zeljkovic) 70 | |
![]() Erik Botheim (Thay: Daniel Gudjohnsen) 70 | |
![]() Anders Christiansen (Thay: Emmanuel Ekong) 70 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Pawel Cibicki) 78 | |
![]() Frank Junior Adjei (Kiến tạo: Carl Johansson) 80 | |
![]() Ishaq Abdulrazak (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 84 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Erik Botheim) 86 | |
![]() Busanello (Thay: Johan Karlsson) 86 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Otto Rosengren) 90 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Malmo FF


Diễn biến Vaernamo vs Malmo FF
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.
Johan Karlsson rời sân và được thay thế bởi Busanello.
Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Ishaq Abdulrazak.
Carl Johansson đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Frank Junior Adjei đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Pawel Cibicki rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Erik Botheim.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.

Thẻ vàng cho Otto Rosengren.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Otto Rosengren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pontus Jansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Wenderson Oliveira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammad Alsalkhadi đã ghi bàn!
Otto Rosengren đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Malmo FF
Vaernamo (4-4-2): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Mohammad Alsalkhadi (18), Wenderson (11), Luke Le Roux (8), Ajdin Zeljkovic (10), Pawel Cibicki (15), Simon Thern (22)
Malmo FF (4-4-2): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Nils Zatterstrom (35), Johan Karlsson (2), Hugo Bolin (38), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Taha Abdi Ali (22), Emmanuel Ekong (11), Daniel Gudjohnsen (32)


Thay người | |||
70’ | Ajdin Zeljkovic Carl Johansson | 70’ | Emmanuel Ekong Anders Christiansen |
78’ | Pawel Cibicki Kenan Bilalovic | 70’ | Isaac Kiese Thelin Erik Botheim |
84’ | Mohammad Alsalkhadi Ishaq Abdulrazak | 86’ | Erik Botheim Isaac Kiese Thelin |
86’ | Johan Karlsson Busanello | ||
90’ | Otto Rosengren Sead Hakšabanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Melker Ellborg | ||
Johan Rapp | Oscar Lewicki | ||
Rufai Mohammed | Isaac Kiese Thelin | ||
Carl Johansson | Anders Christiansen | ||
Freddy Winsth | Oliver Berg | ||
Ishaq Abdulrazak | Erik Botheim | ||
Calle Ivar Tony Johansson | Busanello | ||
Frank Junior Adjei | Sead Hakšabanović | ||
Kenan Bilalovic | Kenan Busuladzic |
Nhận định Vaernamo vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại