![]() Isaac Kiese Thelin (Kiến tạo: Erik Botheim) 6 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Frank Junior Adjei) 28 | |
![]() Derek Cornelius (Kiến tạo: Oliver Berg) 33 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Simon Thern) 46 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Marco Bustos) 46 | |
![]() Sebastian Nanasi (Kiến tạo: Erik Botheim) 51 | |
![]() Lasse Berg Johnsen (Thay: Oliver Berg) 61 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Sebastian Joergensen) 61 | |
![]() Otto Rosengren (Thay: Isaac Kiese Thelin) 71 | |
![]() Emin Hasic (Thay: Johan Rapp) 71 | |
![]() Erik Botheim (Kiến tạo: Sebastian Nanasi) 78 | |
![]() Samuel Kotto 81 | |
![]() Kenan Busuladzic (Thay: Sergio Pena) 83 | |
![]() Elison Makolli (Thay: Busanello) 83 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Ajdin Zeljkovic) 90 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Malmo FF
số liệu thống kê

Vaernamo

Malmo FF
35 Kiểm soát bóng 65
5 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 8
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Malmo FF
Vaernamo (4-4-2): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Johan Rapp (2), Samuel Kotto (23), Viktor Bergh (3), Marco Bustos (19), Wenderson (11), Simon Thern (22), Gustav Engvall (14), Frank Adjei Junior (28), Ajdin Zeljkovic (10)
Malmo FF (4-4-2): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Derek Cornelius (19), Busanello (25), Sebastian Nanasi (11), Oliver Berg (16), Sergio Pena (8), Sebastian Joergensen (14), Isaac Kiese Thelin (9), Erik Botheim (20)

Vaernamo
4-4-2
39
Viktor Andersson
5
Victor Larsson
2
Johan Rapp
23
Samuel Kotto
3
Viktor Bergh
19
Marco Bustos
11
Wenderson
22
Simon Thern
14
Gustav Engvall
28
Frank Adjei Junior
10
Ajdin Zeljkovic
20
Erik Botheim
9
Isaac Kiese Thelin
14
Sebastian Joergensen
8
Sergio Pena
16
Oliver Berg
11
Sebastian Nanasi
25
Busanello
19
Derek Cornelius
18
Pontus Jansson
17
Jens Stryger Larsen
1
Ricardo Friedrich

Malmo FF
4-4-2
Thay người | |||
28’ | Frank Junior Adjei Hampus Nasstrom | 61’ | Oliver Berg Lasse Berg Johnsen |
28’ | Frank Junior Adjei Hampus Näsström | 61’ | Sebastian Joergensen Taha Abdi Ali |
46’ | Marco Bustos Mohammad Alsalkhadi | 71’ | Isaac Kiese Thelin Otto Rosengren |
46’ | Simon Thern Kenan Bilalovic | 83’ | Busanello Elison Makolli |
71’ | Johan Rapp Emin Hasic | 83’ | Sergio Pena Kenan Busuladzic |
90’ | Ajdin Zeljkovic Albin Lohikangas |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mikhail | Johan Dahlin | ||
Mohammad Alsalkhadi | Joakim Persson | ||
Hampus Nasstrom | Adrian Skogmar | ||
Freddy Winsth | Otto Rosengren | ||
Albin Lohikangas | Lasse Berg Johnsen | ||
Emin Hasic | Zakaria Loukili | ||
William Kenndal | Elison Makolli | ||
Johnbosco Samuel Kalu | Taha Abdi Ali | ||
Kenan Bilalovic | Kenan Busuladzic | ||
Hampus Näsström |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Thành tích gần đây Malmo FF
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Europa League
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại