Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả BK Haecken vs Vaernamo hôm nay 18-05-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 18/5

Kết thúc

BK Haecken

BK Haecken

2 : 0

Vaernamo

Vaernamo

Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 18/05/2025
Vòng 10 - VĐQG Thụy Điển
Bravida Arena
 
Samuel Leach Holm (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
32
Carl Johansson (Thay: Mohammad Alsalkhadi)
44
Pawel Cibicki (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)
46
Kenan Bilalovic (Thay: Ajdin Zeljkovic)
58
Frank Junior Adjei (Thay: Simon Thern)
58
Severin Nioule
62
Sigge Jansson (Thay: Filip Ohman)
67
(Pen) Samuel Leach Holm
89

Thống kê trận đấu BK Haecken vs Vaernamo

số liệu thống kê
BK Haecken
BK Haecken
Vaernamo
Vaernamo
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BK Haecken vs Vaernamo

Tất cả (12)
89' V À A A O O O - Samuel Leach Holm từ Haecken thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Samuel Leach Holm từ Haecken thực hiện thành công quả phạt đền!

67'

Filip Ohman rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.

62' Thẻ vàng cho Severin Nioule.

Thẻ vàng cho Severin Nioule.

58'

Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.

58'

Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.

46'

Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44'

Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.

32'

Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Samuel Leach Holm đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Leach Holm đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát BK Haecken vs Vaernamo

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Pontus Dahbo (16), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Isak Brusberg (39), John Paul Dembe (19), Severin Nioule (29)

Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Simon Thern (22), Luke Le Roux (8), Wenderson (11), Mohammad Alsalkhadi (18), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)

BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
99
Etrit Berisha
28
Filip Ohman
8
Silas Andersen
4
Marius Lode
21
Adam Lundqvist
16
Pontus Dahbo
15
Samuel Holm
10
Mikkel Rygaard
39
Isak Brusberg
19
John Paul Dembe
29
Severin Nioule
10
Ajdin Zeljkovic
9
Johnbosco Samuel Kalu
18
Mohammad Alsalkhadi
11
Wenderson
8
Luke Le Roux
22
Simon Thern
3
Axel Björnström
24
Emin Grozdanic
6
Hugo Andersson
5
Victor Larsson
1
Hugo Keto
Vaernamo
Vaernamo
4-3-3
Thay người
67’
Filip Ohman
Sigge Jansson
44’
Mohammad Alsalkhadi
Carl Johansson
46’
Johnbosco Samuel Kalu
Pawel Cibicki
58’
Simon Thern
Frank Junior Adjei
58’
Ajdin Zeljkovic
Kenan Bilalovic
Cầu thủ dự bị
Peter Abrahamsson
Viktor Andersson
Sigge Jansson
Johan Rapp
Ben Engdahl
Rufai Mohammed
Nikola Zecevik
Carl Johansson
Nikola Mitrovic
Pawel Cibicki
Chris Jansson
Freddy Winsth
Malte Ljungkull
Ishaq Abdulrazak
Harry Hilvenius
Frank Junior Adjei
Lion Beqiri
Kenan Bilalovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2023
22/07 - 2023
20/07 - 2024
25/08 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
29/06 - 2025
H1: 0-2
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
29/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 0-1
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
29/06 - 2025
Giao hữu
24/06 - 2025
H1: 4-0
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
27/04 - 2025
25/04 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby139311630T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF149321630H B T T T
3AIKAIK14851929H H T B T
4ElfsborgElfsborg138231026T T T B H
5Malmo FFMalmo FF13643922H T H B T
6GAISGAIS13562721T H T T T
7IFK GothenburgIFK Gothenburg13616-319B T T T B
8BK HaeckenBK Haecken13436-615H T H B B
9DjurgaardenDjurgaarden12435-615B B H T B
10IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping12426-314H B T H B
11SiriusSirius13346-313B B B T H
12BrommapojkarnaBrommapojkarna13418-313B B B B T
13DegerforsDegerfors13418-813T B B B B
14Halmstads BKHalmstads BK13418-1613B B B T B
15Oesters IFOesters IF13337-612T H H T H
16VaernamoVaernamo13049-134H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X