![]() Lars Olden Larsen (Kiến tạo: Oscar Uddenaes) 10 | |
![]() (Pen) Benie Traore 45 | |
![]() Albion Ademi (Thay: Netinho) 64 | |
![]() Gustav Engvall (Thay: Hampus Naesstroem) 64 | |
![]() Marco Bustos (Thay: Kenan Bilalovic) 64 | |
![]() Mikkel Rygaard (Kiến tạo: Oscar Uddenaes) 69 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Ajdin Zeljkovic) 72 | |
![]() (Pen) Amane Romeo 74 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 76 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard) 76 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Amane Romeo) 82 | |
![]() Marco Bustos (Kiến tạo: Gustav Engvall) 84 | |
![]() Ola Kamara (Thay: Benie Traore) 90 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Vaernamo
số liệu thống kê

BK Haecken

Vaernamo
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Vaernamo
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Simon Sandberg (13), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Amane Romeo (27), Oscar Uddenas (19), Benie Adama Traore (7), Lars Olden Larsen (24)
Vaernamo (4-3-3): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Wenderson Oliveira (18), Hampus Nasstrom (6), Oscar Johansson (9), Netinho (4), Ajdin Zeljkovic (10), Kenan Bilalovic (32)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
13
Simon Sandberg
5
Even Hovland
25
K. L. Hansen
18
Mikkel Rygaard
11
Samuel Gustafson
27
Amane Romeo
19
Oscar Uddenas
7
Benie Adama Traore
24
Lars Olden Larsen
32
Kenan Bilalovic
10
Ajdin Zeljkovic
4
Netinho
9
Oscar Johansson
6
Hampus Nasstrom
18
Wenderson Oliveira
3
Viktor Bergh
24
Emin Grozdanic
25
Victor Eriksson
5
Victor Larsson
1
Jonathan Rasheed

Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Mikkel Rygaard Pontus Dahbo | 64’ | Netinho Albion Ademi |
76’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Tomas Totland | 64’ | Hampus Naesstroem Gustav Engvall |
82’ | Amane Romeo Sigge Jansson | 64’ | Kenan Bilalovic Marco Bustos |
90’ | Benie Traore Ola Kamara | 72’ | Ajdin Zeljkovic Charlie Rikard Vindehall |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Brattberg | Filipp Vojtekhnovich | ||
Ola Kamara | Charlie Rikard Vindehall | ||
Kadir Hodzic | Albion Ademi | ||
Pontus Dahbo | Edvin Becirovic | ||
Tomas Totland | Gustav Engvall | ||
Charlie Axede | Jesper Dickman | ||
Sigge Jansson | Marco Bustos | ||
William Nilsson | William Kenndal | ||
Anomnachi Chidi | Bernardo Vilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại