Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Holm (Thay: Abdoulaye Faye) 21 | |
![]() Samuel Leach Holm (Thay: Abdoulaye Faye) 21 | |
![]() Jusef Erabi 34 | |
![]() Filip Oehman 53 | |
![]() Julius Lindberg 57 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Srdjan Hrstic) 64 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Julius Lindberg) 64 | |
![]() Nahir Besara (Thay: Paulos Abraham) 64 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Filip Oehman) 72 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Jusef Erabi) 72 | |
![]() Silas Andersen (Kiến tạo: Samuel Leach Holm) 87 | |
![]() Simon Strand (Thay: Pavle Vagic) 89 | |
![]() Elohim Kabore (Thay: Abdelrahman Boudah) 89 | |
![]() Elohim Kabore (Kiến tạo: Montader Madjed) 90 |
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Hammarby IF
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Marius Lode (4), Abdoulaye Faye (25), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), Srdjan Hrstic (9), Julius Lindberg (11)
Hammarby IF (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Paulos Abraham (7), Abdelrahman Boudah (23), Sebastian Tounekti (18), Jusef Erabi (9)


Thay người | |||
21’ | Abdoulaye Faye Samuel Holm | 64’ | Paulos Abraham Nahir Besara |
64’ | Julius Lindberg Pontus Dahbo | 72’ | Jusef Erabi Montader Madjed |
64’ | Srdjan Hrstic John Paul Dembe | 89’ | Pavle Vagic Simon Strand |
72’ | Filip Oehman Sigge Jansson | 89’ | Abdelrahman Boudah Moise Kabore |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Jansson | Felix Jakobsson | ||
Sigge Jansson | Jonathan Karlsson | ||
Samuel Holm | Ibrahima Fofana | ||
Pontus Dahbo | Nahir Besara | ||
Ben Engdahl | Simon Strand | ||
John Paul Dembe | Jacob Ortmark | ||
Nikola Zecevik | Montader Madjed | ||
Severin Nioule | Moise Kabore | ||
Isak Brusberg | Wilson Lindberg Uhrstrom |
Diễn biến BK Haecken vs Hammarby IF
Montader Madjed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elohim Kabore đã ghi bàn!
Abdelrahman Boudah rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
Pavle Vagic rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Samuel Leach Holm đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Silas Andersen đã ghi bàn!

V À A A A O O O Haecken ghi bàn.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.
Filip Oehman rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.
Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Nahir Besara.
Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.

Thẻ vàng cho Julius Lindberg.

Thẻ vàng cho Filip Oehman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jusef Erabi.
Abdoulaye Faye rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại