Hiệp hai đã bắt đầu.
![]() Taha Abdi Ali (Kiến tạo: Oliver Berg) 9 | |
![]() Elliot Stroud 35 |

Thống kê trận đấu Mjaellby vs Malmo FF
số liệu thống kê

Mjaellby

Malmo FF
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Malmo FF
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Ludwig Thorell (6), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Johan Karlsson (2), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Kenan Busuladzic (40), Adrian Skogmar (37), Hugo Bolin (38), Oliver Berg (16), Isaac Kiese Thelin (9)

Mjaellby
3-4-3
1
Noel Törnqvist
4
Axel Noren
13
Jakob Kiilerich Rask
5
Abdullah Iqbal
14
Herman Johansson
10
Nicklas Røjkjær
22
Jesper Gustavsson
17
Elliot Stroud
6
Ludwig Thorell
18
Jacob Bergström
19
Abdoulie Manneh
9
Isaac Kiese Thelin
16
Oliver Berg
38
Hugo Bolin
37
Adrian Skogmar
40
Kenan Busuladzic
22
Taha Abdi Ali
25
Busanello
19
Colin Rösler
17
Jens Stryger Larsen
2
Johan Karlsson
33
Melker Ellborg

Malmo FF
4-4-2
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Ricardo Friedrich | ||
Viktor Gustafson | Oscar Lewicki | ||
Timo Stavitski | Emmanuel Ekong | ||
Bork Bang-Kittilsen | Sead Hakšabanović | ||
Alexander Johansson | Daniel Gudjohnsen | ||
Adam Petersson | Zakaria Loukili | ||
Tom Pettersson | Nils Zatterstrom | ||
Ludvig Tidstrand | Malte Frejd Paalsson | ||
Romeo Leandersson |
Nhận định Mjaellby vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Malmo FF
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 16 | 30 | H B T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 9 | 29 | H H T B T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T T T B H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T H T T T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | -3 | 19 | B T T T B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T H B B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -3 | 13 | B B B T H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | B B B B T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 | T B B B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -16 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H H T H |
16 | ![]() | 13 | 0 | 4 | 9 | -13 | 4 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại