Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Santeri Haarala) 4 | |
![]() (og) Marcus Danielson 25 | |
![]() Tobias Gulliksen (Thay: August Priske) 46 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist (Thay: Adam Carlen) 72 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Imam Jagne) 72 | |
![]() Noah Tolf (Thay: Anders Trondsen) 72 | |
![]() Hampus Finndell 75 | |
![]() Santeri Haarala (Kiến tạo: Tobias Gulliksen) 77 | |
![]() Matias Siltanen 87 | |
![]() Kalipha Jawla (Thay: Tokmac Chol Nguen) 87 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Felix Eriksson) 89 | |
![]() Alieu Atlee Manneh (Thay: Hampus Finndell) 90 | |
![]() Viktor Bergh (Thay: Isak Alemayehu Mulugeta) 90 | |
![]() Theo Bergvall 90+1' | |
![]() Kalipha Jawla 90+1' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Djurgaarden


Diễn biến IFK Gothenburg vs Djurgaarden

Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.

Thẻ vàng cho Theo Bergvall.
Isak Alemayehu Mulugeta rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.
Hampus Finndell rời sân và được thay thế bởi Alieu Atlee Manneh.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.
Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Kalipha Jawla.

Thẻ vàng cho Matias Siltanen.
Tobias Gulliksen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Santeri Haarala đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hampus Finndell.
Anders Trondsen rời sân và được thay thế bởi Noah Tolf.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Adam Carlen rời sân và được thay thế bởi Ramon-Pascal Lundqvist.
August Priske rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

PHẢN LƯỚI NHÀ - Marcus Danielson đưa bóng vào lưới nhà!
Santeri Haarala đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Djurgaarden
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Anders Trondsen (6), Adam Carlen (21), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Hampus Finndell (14), Matias Siltanen (20), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Santeri Haarala (29), Tokmac Chol Nguen (10), August Priske (9)


Thay người | |||
72’ | Imam Jagne Sebastian Clemmensen | 46’ | August Priske Tobias Gulliksen |
72’ | Anders Trondsen Noah Tolf | 87’ | Tokmac Chol Nguen Kalipha Jawla |
72’ | Adam Carlen Ramon Pascal Lundqvist | 90’ | Isak Alemayehu Mulugeta Viktor Bergh |
89’ | Felix Eriksson Thomas Santos | 90’ | Hampus Finndell Alieu Atlee Manneh |
Cầu thủ dự bị | |||
Linus Dahlgren | Jacob Rinne | ||
Jonas Bager | Tobias Gulliksen | ||
Sebastian Clemmensen | Daniel Stensson | ||
Hussein Carneil | Viktor Bergh | ||
Linus Carlstrand | Alieu Atlee Manneh | ||
Noah Tolf | Kalipha Jawla | ||
Benjamin Brantlind | Ahmed Wisam Saeed | ||
Thomas Santos | Elias Andersson | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Melvin Vucenovic Persson |
Nhận định IFK Gothenburg vs Djurgaarden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 7 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | B T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H B T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | T B T B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B H T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | H H H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại