Thứ Ba, 13/05/2025
Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Santeri Haarala)
4
(og) Marcus Danielson
25
Tobias Gulliksen (Thay: August Priske)
46
Ramon-Pascal Lundqvist (Thay: Adam Carlen)
72
Sebastian Clemmensen (Thay: Imam Jagne)
72
Noah Tolf (Thay: Anders Trondsen)
72
Hampus Finndell
75
Santeri Haarala (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)
77
Matias Siltanen
87
Kalipha Jawla (Thay: Tokmac Chol Nguen)
87
Thomas Santos (Thay: Felix Eriksson)
89
Alieu Atlee Manneh (Thay: Hampus Finndell)
90
Viktor Bergh (Thay: Isak Alemayehu Mulugeta)
90
Theo Bergvall
90+1'
Kalipha Jawla
90+1'

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Djurgaarden

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
Djurgaarden
Djurgaarden
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Gothenburg vs Djurgaarden

Tất cả (21)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.

Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.

90+1' Thẻ vàng cho Theo Bergvall.

Thẻ vàng cho Theo Bergvall.

90'

Isak Alemayehu Mulugeta rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.

90'

Hampus Finndell rời sân và được thay thế bởi Alieu Atlee Manneh.

89'

Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

87'

Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Kalipha Jawla.

87' Thẻ vàng cho Matias Siltanen.

Thẻ vàng cho Matias Siltanen.

77'

Tobias Gulliksen đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Santeri Haarala đã ghi bàn!

V À A A O O O - Santeri Haarala đã ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Hampus Finndell.

Thẻ vàng cho Hampus Finndell.

72'

Anders Trondsen rời sân và được thay thế bởi Noah Tolf.

72'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.

72'

Adam Carlen rời sân và được thay thế bởi Ramon-Pascal Lundqvist.

46'

August Priske rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' PHẢN LƯỚI NHÀ - Marcus Danielson đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Marcus Danielson đưa bóng vào lưới nhà!

4'

Santeri Haarala đã kiến tạo cho bàn thắng này.

4' V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tokmac Chol Nguen đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Djurgaarden

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Anders Trondsen (6), Adam Carlen (21), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Hampus Finndell (14), Matias Siltanen (20), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Santeri Haarala (29), Tokmac Chol Nguen (10), August Priske (9)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
18
Felix Eriksson
13
Gustav Svensson
3
August Erlingmark
6
Anders Trondsen
21
Adam Carlen
15
David Kruse
8
Imam Jagne
17
Eman Markovic
9
Max Fenger
14
Tobias Heintz
9
August Priske
10
Tokmac Chol Nguen
29
Santeri Haarala
32
Isak Alemayehu Mulugeta
20
Matias Siltanen
14
Hampus Finndell
27
Keita Kosugi
3
Marcus Danielson
4
Jacob Une
12
Theo Bergvall
45
Filip Manojlovic
Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
Thay người
72’
Imam Jagne
Sebastian Clemmensen
46’
August Priske
Tobias Gulliksen
72’
Anders Trondsen
Noah Tolf
87’
Tokmac Chol Nguen
Kalipha Jawla
72’
Adam Carlen
Ramon Pascal Lundqvist
90’
Isak Alemayehu Mulugeta
Viktor Bergh
89’
Felix Eriksson
Thomas Santos
90’
Hampus Finndell
Alieu Atlee Manneh
Cầu thủ dự bị
Linus Dahlgren
Jacob Rinne
Jonas Bager
Tobias Gulliksen
Sebastian Clemmensen
Daniel Stensson
Hussein Carneil
Viktor Bergh
Linus Carlstrand
Alieu Atlee Manneh
Noah Tolf
Kalipha Jawla
Benjamin Brantlind
Ahmed Wisam Saeed
Thomas Santos
Elias Andersson
Ramon Pascal Lundqvist
Melvin Vucenovic Persson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
21/04 - 2022
18/09 - 2022
23/04 - 2023
13/08 - 2023
01/04 - 2024
04/08 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
13/05 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
13/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Thụy Điển
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK8620720T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF85211117B T H T H
3MjaellbyMjaellby85211017T T T T B
4ElfsborgElfsborg8512416T T B T T
5Malmo FFMalmo FF8422414H B T B T
6DjurgaardenDjurgaarden7322011B H T H T
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping8314010T B T B H
8BrommapojkarnaBrommapojkarna7313010T T H T B
9DegerforsDegerfors8314-210B T B H B
10BK HaeckenBK Haecken8314-310T B H T B
11IFK GothenburgIFK Gothenburg8314-410B T H B B
12Halmstads BKHalmstads BK8314-710B B H T T
13SiriusSirius8233-29H B H H T
14GAISGAIS8152-18H H H B H
15Oesters IFOesters IF8107-83B B B B B
16VaernamoVaernamo8017-91B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X