Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Moerfelt 24 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Thay: Zakaria Sawo) 65 | |
![]() Niklas Soederberg (Thay: Magnus Christensen) 75 | |
![]() Theo Bergvall (Thay: Tobias Gulliksen) 81 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala) 81 | |
![]() Vladimir Rodic (Thay: Albin Moerfelt) 82 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: Alibek Aliev) 82 | |
![]() (og) Mattis Adolfsson 87 | |
![]() Raymond Adjei (Thay: Tatu Varmanen) 88 | |
![]() Jacob Une Larsson (Thay: Matias Siltanen) 90 |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Oesters IF


Diễn biến Djurgaarden vs Oesters IF
Matias Siltanen rời sân và được thay thế bởi Jacob Une Larsson.
Tatu Varmanen rời sân và được thay thế bởi Raymond Adjei.

G O O O O A A A L - Mattis Adolfsson đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O Djurgaarden ghi bàn.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Albin Moerfelt rời sân và được thay thế bởi Vladimir Rodic.
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Theo Bergvall.
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Niklas Soederberg.
Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi Tokmac Chol Nguen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Albin Moerfelt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Oesters IF
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Daniel Stensson (13), Santeri Haarala (29), August Priske (9), Tobias Gulliksen (7), Zakaria Sawo (11)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Kingsley Gyamfi (3), Lukas Bergquist (21), Noah Soderberg (6), Magnus Christensen (26), Daniel Ask (8), Chriss-Albin Mörfelt (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Daniel Ljung (18)


Thay người | |||
65’ | Zakaria Sawo Tokmac Chol Nguen | 75’ | Magnus Christensen Niklas Söderberg |
81’ | Tobias Gulliksen Theo Bergvall | 82’ | Alibek Aliev Vincent Poppler |
81’ | Santeri Haarala Isak Alemayehu Mulugeta | 82’ | Albin Moerfelt Vladimir Rodic |
90’ | Matias Siltanen Jacob Une | 88’ | Tatu Varmanen Raymond Adjei |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Croon | Carl Lundahl Persson | ||
Jacob Une | Sebastian Starke Hedlund | ||
Theo Bergvall | Niklas Söderberg | ||
Viktor Bergh | Dennis Olsson | ||
Alieu Atlee Manneh | Raymond Adjei | ||
Hampus Finndell | Vincent Poppler | ||
Isak Alemayehu Mulugeta | Oskar Gabrielsson | ||
Tokmac Chol Nguen | Vladimir Rodic | ||
Ahmed Wisam Saeed |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại