Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Djurgaarden vs Malmo FF hôm nay 29-03-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 29/3

Kết thúc

Djurgaarden

Djurgaarden

0 : 1

Malmo FF

Malmo FF

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 29/03/2025
Vòng 1 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Isaac Kiese Thelin
13
Sead Haksabanovic (Thay: Anders Christiansen)
45
Arnor Sigurdsson
45
Tobias Gulliksen
45
Rasmus Schueller
45+2'
Jens Stryger Larsen
45+8'
Colin Roesler
45+9'
Erik Botheim (Thay: Isaac Kiese Thelin)
61
Hugo Bolin (Thay: Arnor Sigurdsson)
61
Nino Zugelj (Thay: Patric Aaslund)
63
Matias Siltanen (Thay: Rasmus Schueller)
63
Sead Haksabanovic
66
Lasse Berg Johnsen
72
Zakaria Sawo (Thay: Oskar Fallenius)
77
Miro Tenho (Thay: Jacob Une Larsson)
77
Oliver Berg (Thay: Taha Abdi Ali)
82
Santeri Haarala (Thay: Tobias Gulliksen)
88

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Malmo FF

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Malmo FF
Malmo FF
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs Malmo FF

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Santeri Haarala.

82'

Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.

77'

Jacob Une Larsson rời sân và được thay thế bởi Miro Tenho.

77'

Oskar Fallenius rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

72' Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.

Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.

66' Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.

Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Matias Siltanen.

63'

Patric Aaslund rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.

61'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Hugo Bolin.

61'

Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Erik Botheim.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+9' Thẻ vàng cho Colin Roesler.

Thẻ vàng cho Colin Roesler.

45+8' V À A A O O O - Jens Stryger Larsen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jens Stryger Larsen đã ghi bàn!

45+2' Thẻ vàng cho Rasmus Schueller.

Thẻ vàng cho Rasmus Schueller.

45' Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

45+11'

Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.

45' Thẻ vàng cho Arnor Sigurdsson.

Thẻ vàng cho Arnor Sigurdsson.

45+8' V À A A A O O O O Malmoe FF đã ghi bàn.

V À A A A O O O O Malmoe FF đã ghi bàn.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Malmo FF

Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Rinne (35), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Daniel Stensson (13), Rasmus Schüller (6), Patric Aslund (22), Tobias Gulliksen (7), Oskar Fallenius (15), Tokmac Chol Nguen (10)

Malmo FF (4-2-3-1): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Arnór Sigurðsson (8), Anders Christiansen (10), Taha Abdi Ali (22), Isaac Kiese Thelin (9)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
35
Jacob Rinne
18
Adam Ståhl
4
Jacob Une
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
13
Daniel Stensson
6
Rasmus Schüller
22
Patric Aslund
7
Tobias Gulliksen
15
Oskar Fallenius
10
Tokmac Chol Nguen
9
Isaac Kiese Thelin
22
Taha Abdi Ali
10
Anders Christiansen
8
Arnór Sigurðsson
7
Otto Rosengren
23
Lasse Berg Johnsen
25
Busanello
19
Colin Rösler
18
Pontus Jansson
17
Jens Stryger Larsen
1
Ricardo Friedrich
Malmo FF
Malmo FF
4-2-3-1
Thay người
63’
Patric Aaslund
Nino Žugelj
45’
Anders Christiansen
Sead Hakšabanović
63’
Rasmus Schueller
Matias Siltanen
61’
Arnor Sigurdsson
Hugo Bolin
77’
Jacob Une Larsson
Miro Tehno
61’
Isaac Kiese Thelin
Erik Botheim
77’
Oskar Fallenius
Zakaria Sawo
82’
Taha Abdi Ali
Oliver Berg
88’
Tobias Gulliksen
Santeri Haarala
Cầu thủ dự bị
Max Croon
Melker Ellborg
Theo Bergvall
Johan Karlsson
Nino Žugelj
Martin Olsson
Miro Tehno
Nils Zatterstrom
Zakaria Sawo
Oliver Berg
August Priske
Sead Hakšabanović
Santeri Haarala
Emmanuel Ekong
Matias Siltanen
Hugo Bolin
Albin Ekdal
Erik Botheim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
03/05 - 2021
18/09 - 2021
17/05 - 2022
21/10 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Điển
12/03 - 2023
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 5-3
VĐQG Thụy Điển
18/07 - 2023
20/08 - 2023
26/04 - 2024
01/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
Giao hữu
08/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
Giao hữu
10/01 - 2025
Europa League
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DegerforsDegerfors110053T
2Hammarby IFHammarby IF110043T
3BK HaeckenBK Haecken110023T
4IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping110013T
5SiriusSirius110013T
6AIKAIK110013T
7Malmo FFMalmo FF110013T
8ElfsborgElfsborg101001H
9MjaellbyMjaellby101001H
10Oesters IFOesters IF1001-10B
11VaernamoVaernamo1001-10B
12DjurgaardenDjurgaarden1001-10B
13GAISGAIS1001-10B
14BrommapojkarnaBrommapojkarna1001-20B
15IFK GothenburgIFK Gothenburg1001-40B
16Halmstads BKHalmstads BK1001-50B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X