Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tokmac Chol Nguen (VAR check) 7 | |
![]() Oskar Fallenius (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen) 35 | |
![]() Ivan Sunjic (Thay: Bruno) 46 | |
![]() Ivan Sunjic (Thay: Bruno Felipe) 46 | |
![]() Ken Sema 49 | |
![]() Tobias Gulliksen (VAR check) 51 | |
![]() Ivan Sunjic 57 | |
![]() Derrick Luckassen 60 | |
![]() Daniel Stensson 61 | |
![]() Muamer Tankovic 61 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 62 | |
![]() Tokmac Chol Nguen 69 | |
![]() Daniel Stensson (Kiến tạo: Rasmus Schueller) 69 | |
![]() Quina (Thay: Ken Sema) 74 | |
![]() Jaja (Thay: Vlad Dragomir) 74 | |
![]() Jacob Rinne (Thay: Malkolm Nilsson Saefqvist) 77 | |
![]() Rasmus Schueller 82 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 82 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Rasmus Schueller) 83 | |
![]() August Priske (Thay: Patric Aaslund) 83 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Muamer Tankovic) 84 | |
![]() Daniel Stensson 85 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Oskar Fallenius) 86 | |
![]() Pepe 90+3' |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Pafos FC


Diễn biến Djurgaarden vs Pafos FC
Ivan Sunjic của Pafos FC thực hiện một cú sút chệch mục tiêu.
Cơ hội đến với Anderson của Pafos FC nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Pepe thực hiện quả phạt góc cho Pafos FC.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi August Priske của Djurgaarden phạm lỗi với Jonathan Cristian Silva.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Tobias Gulliksen của Djurgaarden phạm lỗi với Quina.

Thẻ vàng cho Pepe.
Nỗ lực tốt của Oskar Fallenius khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Joao Correia của Pafos FC phạm lỗi với Tobias Gulliksen.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Jaja của Pafos FC phạm lỗi với Oskar Fallenius.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi August Priske của Djurgaarden phạm lỗi với Derrick Luckassen.
Trọng tài thổi phạt August Priske của Djurgaarden vì đã phạm lỗi với Derrick Luckassen.
Trọng tài thổi phạt Quina của Pafos FC vì đã phạm lỗi với Keita Kosugi.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Djurgaarden: 49%, Pafos FC: 51%.
Jaja của Pafos FC bị thổi việt vị.
Nỗ lực tốt của Oskar Fallenius khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Oskar Fallenius đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tokmac Chol Nguen của Djurgaarden đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.
Cú sút của Tokmac Chol Nguen bị chặn lại.
CỘT DỌC! Chỉ cách một chút nữa là có bàn thắng khi Oskar Fallenius thấy cú sút của mình chạm cột dọc!
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Pafos FC
Djurgaarden (4-2-3-1): Malkolm Nilsson Säfqvist (30), Adam Ståhl (18), Miro Tehno (5), Jacob Une (4), Keita Kosugi (27), Daniel Stensson (13), Rasmus Schüller (6), Patric Aslund (22), Tobias Gulliksen (16), Oskar Fallenius (15), Tokmac Chol Nguen (20)
Pafos FC (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), Zvonimir Sarlija (21), Jonathan Silva (19), Pepe (88), Muamer Tankovic (22), Joao Correia (77), Vlad Dragomir (30), Ken Sema (12), Jairo (10)


Thay người | |||
77’ | Malkolm Nilsson Saefqvist Jacob Rinne | 46’ | Bruno Felipe Ivan Sunjic |
83’ | Rasmus Schueller Hampus Finndell | 62’ | Jairo Anderson |
83’ | Patric Aaslund August Priske | 74’ | Ken Sema Domingos Quina |
74’ | Vlad Dragomir Jaja | ||
84’ | Muamer Tankovic Mislav Orsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nino Žugelj | David Goldar | ||
Jacob Rinne | Panagiotis Theodoulou | ||
Max Croon | Neophytos Michael | ||
Hampus Finndell | Kostas Pileas | ||
Viktor Bergh | Domingos Quina | ||
Kalipha Jawla | Jaja | ||
August Priske | Mislav Orsic | ||
Gideon Koumai Granstrom | Anderson | ||
Isak Alemayehu Mulugeta | Marios Ilia | ||
Santeri Haarala | Ivan Sunjic | ||
Alieu Atlee Manneh |
Nhận định Djurgaarden vs Pafos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại