Thứ Ba, 13/05/2025
Anderson
48
Max Meyer
61
Jaja (Thay: Pepe)
62
Bruno Felipe (Thay: Derrick Luckassen)
62
Muamer Tankovic (Thay: Kostas Pileas)
62
Bruno Felipe
64
Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi)
70
Marios Elia (Thay: Quina)
70
Jairo (Thay: Anderson)
70
Zvonimir Sarlija
73
Ioannis Avramidis (Thay: Gabriel Maioli)
78
(Pen) Marquinhos
83
Nikolas Lysandrou (Thay: Marquinhos)
88

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Pafos FC
Pafos FC
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến APOEL Nicosia vs Pafos FC

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Nikolas Lysandrou.

83' Anh ta sút hỏng - Marquinhos thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Anh ta sút hỏng - Marquinhos thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

78'

Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Ioannis Avramidis.

73' Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.

Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.

70'

Anderson rời sân và được thay thế bởi Jairo.

70'

Quina rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.

70'

Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

64' V À A A O O O - Bruno Felipe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Felipe đã ghi bàn!

62'

Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.

62'

Derrick Luckassen rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.

62'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Jaja.

61' V À A A O O O - Max Meyer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Meyer đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Anderson.

Thẻ vàng cho Anderson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC

APOEL Nicosia (4-2-3-1): Gabriel Pereira (1), Giannis Satsias (18), Evagoras Antoniou (33), Kostas Laifis (34), Vitor Meer (6), Marius Corbu (30), Panagiotis Kattirtzis (23), Gabriel Maioli (14), Max Meyer (7), Marquinhos (10), Youssef El Arabi (9)

Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Mehdi Boukamir (32), Zvonimir Sarlija (21), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Pepe (88), Ken Sema (12), Vlad Dragomir (30), Mislav Orsic (17), Anderson (33)

APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
4-2-3-1
1
Gabriel Pereira
18
Giannis Satsias
33
Evagoras Antoniou
34
Kostas Laifis
6
Vitor Meer
30
Marius Corbu
23
Panagiotis Kattirtzis
14
Gabriel Maioli
7
Max Meyer
10
Marquinhos
9
Youssef El Arabi
33
Anderson
17
Mislav Orsic
30
Vlad Dragomir
12
Ken Sema
88
Pepe
8
Domingos Quina
2
Kostas Pileas
23
Derrick Luckassen
21
Zvonimir Sarlija
32
Mehdi Boukamir
93
Neophytos Michael
Pafos FC
Pafos FC
4-2-3-1
Thay người
70’
Youssef El Arabi
Stefan Drazic
62’
Derrick Luckassen
Bruno
78’
Gabriel Maioli
Ioannis Avramidis
62’
Kostas Pileas
Muamer Tankovic
88’
Marquinhos
Nikolas Achilleas Lysandrou
62’
Pepe
Jaja
70’
Quina
Marios Ilia
70’
Anderson
Jairo
Cầu thủ dự bị
Vid Belec
Athanasios Papadoudis
Andreas Nikolas Christodoulou
Panagiotis Theodoulou
Savvas Michos
David Goldar
Nikolas Achilleas Lysandrou
Bruno
Lasha Dvali
Jonathan Silva
Algassime Bah
Muamer Tankovic
Stefan Drazic
Marios Ilia
Pizzi
Jaja
Issam Chebake
Jairo
Ioannis Avramidis
Lautaro Cano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
21/08 - 2021
05/12 - 2021
29/08 - 2022
10/12 - 2022
27/09 - 2023
17/12 - 2023
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
31/01 - 2025
VĐQG Cyprus
25/02 - 2025
06/04 - 2025
12/05 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3525464479H T B T H
2Aris LimassolAris Limassol3521953472T B T B H
3LarnacaLarnaca35191153068H H B T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3519882865H H T T H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia351411102453H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol35121013-146B B H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X