Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anderson 48 | |
![]() Max Meyer 61 | |
![]() Jaja (Thay: Pepe) 62 | |
![]() Bruno Felipe (Thay: Derrick Luckassen) 62 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Kostas Pileas) 62 | |
![]() Bruno Felipe 64 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 70 | |
![]() Marios Elia (Thay: Quina) 70 | |
![]() Jairo (Thay: Anderson) 70 | |
![]() Zvonimir Sarlija 73 | |
![]() Ioannis Avramidis (Thay: Gabriel Maioli) 78 | |
![]() (Pen) Marquinhos 83 | |
![]() Nikolas Lysandrou (Thay: Marquinhos) 88 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC


Diễn biến APOEL Nicosia vs Pafos FC
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Nikolas Lysandrou.

Anh ta sút hỏng - Marquinhos thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Ioannis Avramidis.

Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Jairo.
Quina rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

V À A A O O O - Bruno Felipe đã ghi bàn!
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.
Derrick Luckassen rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Jaja.

V À A A O O O - Max Meyer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anderson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC
APOEL Nicosia (4-2-3-1): Gabriel Pereira (1), Giannis Satsias (18), Evagoras Antoniou (33), Kostas Laifis (34), Vitor Meer (6), Marius Corbu (30), Panagiotis Kattirtzis (23), Gabriel Maioli (14), Max Meyer (7), Marquinhos (10), Youssef El Arabi (9)
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Mehdi Boukamir (32), Zvonimir Sarlija (21), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Pepe (88), Ken Sema (12), Vlad Dragomir (30), Mislav Orsic (17), Anderson (33)


Thay người | |||
70’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic | 62’ | Derrick Luckassen Bruno |
78’ | Gabriel Maioli Ioannis Avramidis | 62’ | Kostas Pileas Muamer Tankovic |
88’ | Marquinhos Nikolas Achilleas Lysandrou | 62’ | Pepe Jaja |
70’ | Quina Marios Ilia | ||
70’ | Anderson Jairo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vid Belec | Athanasios Papadoudis | ||
Andreas Nikolas Christodoulou | Panagiotis Theodoulou | ||
Savvas Michos | David Goldar | ||
Nikolas Achilleas Lysandrou | Bruno | ||
Lasha Dvali | Jonathan Silva | ||
Algassime Bah | Muamer Tankovic | ||
Stefan Drazic | Marios Ilia | ||
Pizzi | Jaja | ||
Issam Chebake | Jairo | ||
Ioannis Avramidis | |||
Lautaro Cano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại