Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giorgos Naoum 6 | |
![]() Marcus Rohden 22 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Pieros Sotiriou) 28 | |
![]() Issam Chebake 37 | |
![]() Bruno Gama 39 | |
![]() Radosav Petrovic 42 | |
![]() Vitor Meer (Thay: Issam Chebake) 46 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 46 | |
![]() Godswill Ekpolo (Thay: Hrvoje Milicevic) 46 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Marcus Rohden) 46 | |
![]() Bruno Gama 57 | |
![]() Fran Sol (Thay: Karol Angielski) 58 | |
![]() Giannis Satsias 67 | |
![]() Konstantinos Galanopoulos (Thay: Sergio Tejera) 69 | |
![]() Pizzi (Thay: Panagiotis Kattirtzis) 77 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 90 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia


Diễn biến Larnaca vs APOEL Nicosia
Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.
Panagiotis Kattirtzis rời sân và được thay thế bởi Pizzi.
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Galanopoulos.

Thẻ vàng cho Giannis Satsias.
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.
Hrvoje Milicevic rời sân và được thay thế bởi Godswill Ekpolo.
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Issam Chebake rời sân và được thay thế bởi Vitor Meer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Radosav Petrovic.

V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Issam Chebake.
Pieros Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

V À A A O O O - Giorgos Naoum đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia
Larnaca (4-3-3): Zlatan Alomerovic (1)
APOEL Nicosia (3-5-2): Vid Belec (27)
Thay người | |||
46’ | Hrvoje Milicevic Godswill Ekpolo | 28’ | Pieros Sotiriou Youssef El Arabi |
46’ | Angel Garcia Jeremie Gnali | 46’ | Issam Chebake Vitor Meer |
46’ | Marcus Rohden Aitor Cantalapiedra | 69’ | Sergio Tejera Konstantinos Galanopoulos |
58’ | Karol Angielski Fran Sol | 77’ | Panagiotis Kattirtzis Pizzi |
90’ | Bruno Gama Yerson Chacon |
Cầu thủ dự bị | |||
Antreas Paraskevas | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Ioakeim Toumpas | Gabriel Pereira | ||
Godswill Ekpolo | Evagoras Antoniou | ||
Jeremie Gnali | Lautaro Cano | ||
Fanos Katelaris | Lasha Dvali | ||
Valentin Roberge | Vitor Meer | ||
Yerson Chacon | Gabriel Maioli | ||
Imad Faraj | Konstantinos Galanopoulos | ||
Gus Ledes | Pizzi | ||
Enzo Cabrera | Algassime Bah | ||
Aitor Cantalapiedra | Stefan Drazic | ||
Fran Sol | Youssef El Arabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại