Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karol Angielski 9 | |
![]() (Pen) Karol Angielski 27 | |
![]() Fran Sol (Thay: Imad Faraj) 46 | |
![]() Godswill Ekpolo (Thay: Hrvoje Milicevic) 46 | |
![]() Karol Angielski 55 | |
![]() Quentin Boisgard (Thay: Charalampos Kyriakou) 58 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Charles Boli) 58 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Danilo Spoljaric) 58 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 60 | |
![]() Tayrell Wouter 62 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Tayrell Wouter) 68 | |
![]() Marios Demetriou (Thay: Jorge Miramon) 73 | |
![]() Pedro Marques 76 | |
![]() Zacharias Adoni 77 | |
![]() Panagiotis Charalambous (Thay: Angelo Sagal) 78 | |
![]() Fanos Katelaris (Thay: Karol Angielski) 86 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Apollon Limassol


Diễn biến Larnaca vs Apollon Limassol
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Fanos Katelaris.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Charalambous.

Thẻ vàng cho Zacharias Adoni.

Thẻ vàng cho Pedro Marques.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Marios Demetriou.
Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.

Thẻ vàng cho Tayrell Wouter.
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Danilo Spoljaric rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Quentin Boisgard.

V À A A O O O - Karol Angielski đã ghi bàn!
Hrvoje Milicevic rời sân và được thay thế bởi Godswill Ekpolo.
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Karol Angielski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Karol Angielski đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Apollon Limassol
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Jorge Miramon (89), Hrvoje Milicevic (15), Danny Henriques (24), Angel Garcia Cabezali (14), Jimmy Suarez (6), Pere Pons (17), Imad Faraj (11), Giorgos Naoum (29), Bruno Gama (16), Karol Angielski (19)
Apollon Limassol (4-2-3-1): Philipp Kühn (22), Carlos Barahona (21), Zacharias Adoni (4), Vernon De Marco (81), Jaromir Zmrhal (8), Chambos Kyriakou (25), Danilo Spoljaric (20), Charles Boli (70), Gaetan Weissbeck (27), Angelo Sagal (18), Tayrell Wouter (37)


Thay người | |||
46’ | Hrvoje Milicevic Godswill Ekpolo | 58’ | Charalampos Kyriakou Quentin Boisgard |
46’ | Imad Faraj Fran Sol | 58’ | Charles Boli Pedro Marques |
60’ | Angel Garcia Jeremie Gnali | 58’ | Danilo Spoljaric Sessi D'Almeida |
73’ | Jorge Miramon Marios Dimitriou | 68’ | Tayrell Wouter Diego Fernando Dorregaray |
86’ | Karol Angielski Fanos Katelaris | 78’ | Angelo Sagal Panagiotis Charalambous |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Peter Leeuwenburgh | ||
Antreas Paraskevas | Dimitris Dimitriou | ||
Godswill Ekpolo | Giorgos Malekkidis | ||
Fanos Katelaris | Panagiotis Charalambous | ||
Konstantinos Evripidou | Quentin Boisgard | ||
Jeremie Gnali | Ioannis Polyviou | ||
Marcus Rohden | Diego Fernando Dorregaray | ||
Fran Sol | Pedro Marques | ||
Marios Dimitriou | Bruno Santos | ||
Yerson Chacon | Sessi D'Almeida | ||
Enzo Cabrera | |||
Gus Ledes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại