Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Olsson 9 | |
![]() Amin Boudri 17 | |
![]() Harun Ibrahim 35 | |
![]() Frederik Ihler (Kiến tạo: Taylor Silverholt) 39 | |
![]() Simon Hedlund 41 | |
![]() Terry Yegbe (Kiến tạo: Taylor Silverholt) 57 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Ari Sigurpalsson) 58 | |
![]() Terry Yegbe 59 | |
![]() Joackim Aaberg (Thay: Filip Beckman) 59 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Thay: Amin Boudri) 59 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Taylor Silverholt) 62 | |
![]() Kevin Holmen (Thay: William Milovanovic) 73 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic) 73 | |
![]() Frode Aronsson (Thay: Frederik Ihler) 82 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate) 82 | |
![]() Rami Kaib 90+2' |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs GAIS


Diễn biến Elfsborg vs GAIS

Thẻ vàng cho Rami Kaib.
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Frode Aronsson.
Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.
William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.

Thẻ vàng cho Terry Yegbe.
Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Chovanie Amatkarijo.
Filip Beckman rời sân và được thay thế bởi Joackim Aaberg.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Taylor Silverholt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Terry Yegbe đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Simon Hedlund.
Taylor Silverholt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Frederik Ihler đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harun Ibrahim.

Thẻ vàng cho Amin Boudri.

Thẻ vàng cho Simon Olsson.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs GAIS
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Simon Olsson (10), Niklas Hult (23), Frederik Ihler (24), Taylor Silverholt (11), Ari Sigurpalsson (25)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Oskar Ågren (4), Filip Beckman (24), Robin Frej (12), Gustav Lundgren (9), Harun Ibrahim (32), William Milovanovic (8), Rasmus Niklasson Petrovic (16), Ibrahim Diabate (19), Amin Boudri (10)


Thay người | |||
58’ | Ari Sigurpalsson Ludvig Richtnér | 59’ | Filip Beckman Joackim Aberg |
62’ | Taylor Silverholt Rami Kaib | 59’ | Amin Boudri Chovanie Amatkarijo |
82’ | Frederik Ihler Frode Aronsson | 73’ | William Milovanovic Kevin Holmen |
73’ | Rasmus Niklasson Petrovic Jonas Lindberg | ||
82’ | Ibrahim Diabate Lucas Hedlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Kees Sims | ||
Johan Larsson | Matteo de Brienne | ||
Altti Hellemaa | Joackim Aberg | ||
Per Frick | Edvin Becirovic | ||
Rami Kaib | Kevin Holmen | ||
Ludvig Richtnér | Anes Cardaklija | ||
Frode Aronsson | Jonas Lindberg | ||
Kasper Berndtsson | Chovanie Amatkarijo | ||
Arvid Soedeliden | Lucas Hedlund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T T B T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại