![]() Jawad El Jemili 15 | |
![]() Juninho Carpina (Thay: Jawad El Jemili) 46 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Iasonas Pikis) 46 | |
![]() Hamed Karamoko Drame 52 | |
![]() Fabrice Nkwoh (Thay: Filippos Eftychidis) 59 | |
![]() Fjorin Durmishaj (Thay: Osman Koroma) 59 | |
![]() Fjorin Durmishaj 71 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Marios Pechlivanis) 76 | |
![]() Thanasis Liasidis 76 | |
![]() Thanasis Liasidis (Thay: Nani) 76 | |
![]() Matheus Clemente (Thay: Abraham Gonzalez) 77 | |
![]() Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Souleymane Fofana) 77 | |
![]() Davi Araujo (Thay: Ibrahim Kone) 84 |
Thống kê trận đấu Akritas Chlorakas vs Olympiakos Nicosia
số liệu thống kê

Akritas Chlorakas

Olympiakos Nicosia
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
28 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akritas Chlorakas vs Olympiakos Nicosia
Thay người | |||
46’ | Iasonas Pikis Vasco Lopes | 59’ | Filippos Eftychidis Fabrice Kah Nkwoh |
46’ | Jawad El Jemili Juninho Carpina | 59’ | Osman Koroma Fiorin Durmishaj |
77’ | Abraham Gonzalez Matheus Clemente | 76’ | Nani Thanasis Liasidis |
77’ | Souleymane Fofana Magomedkhabib Abdusalamov | 76’ | Marios Pechlivanis Martin Slogar |
84’ | Ibrahim Kone Davi Machado dos Santos Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Vicentini | Petros Psychas | ||
Wilguens Paugain | Charles | ||
Matheus Clemente | Thanasis Liasidis | ||
Javi Eraso | Fabrice Kah Nkwoh | ||
Davi Machado dos Santos Araujo | Paco Puertas | ||
Nikita Roman Dubov | Fiorin Durmishaj | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Evagoras Charalambous | ||
Vasos Dimosthenous | Angelos Zefki | ||
Ivan Saravanja | Sam Hendriks | ||
Konstantinos Karagiannis | Martin Slogar | ||
Vasco Lopes | Michalis Christodoulou | ||
Juninho Carpina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Akritas Chlorakas
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại