![]() Juma Al Habsi 8 | |
![]() Ajibola Daniel Owolabi 13 | |
![]() Eid Al-Farsi 41 | |
![]() Badr Abdulrahman 57 | |
![]() Marwan Taaib Marhoon Mubarak (Thay: Yousuf Al Malki) 70 | |
![]() Abdalla Ama Alblooshy 71 | |
![]() Saif Alhashan (Thay: Sultan Al Enezi) 79 | |
![]() Cosmos Dauda (Thay: Abdul Aziz Al Maqbali) 89 | |
![]() Bander Almutairi (Thay: Badr Abdulrahman) 91 | |
![]() Muhsen Al Ghassani 95 | |
![]() Salaah Said Salim Al Yahyaei (Kiến tạo: Muhsen Al Ghassani) 99 | |
![]() Tameem Al Balushi (Thay: Ajibola Daniel Owolabi) 104 | |
![]() Issam Almakhzoomi (Thay: Muhsen Al Ghassani) 106 | |
![]() Salman Al Awadhi (Thay: Hussain Mohsen) 106 | |
![]() Abdulrahman Karam (Thay: Mohammed Salih Ali Sawlah) 106 | |
![]() Kingsley Eduwo (Kiến tạo: Abdulrahman Karam) 115 | |
![]() Ahmed Faraj Abdulla Al-Rawahi 120+2' |
Thống kê trận đấu Al-Arabi vs Al-Seeb
số liệu thống kê

Al-Arabi

Al-Seeb
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 18
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Arabi vs Al-Seeb
Al-Arabi (4-2-3-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Sultan Al Enezi (6), Badr Abdulrahman (97), Jumaa Alzlit (5), Tarek Bouabta (21), Abdalla Ama Alblooshy (33), Issa Ali (27), Mohammed Salih Ali Sawlah (7), Ali Mata (17), Hussain Mohsen (8), Kingsley Eduwo (90)
Al-Seeb (4-2-3-1): Ahmed Faraj Abdulla Al-Rawahi (1), Juma Al Habsi (5), Mohammed Saleh Ali Al Musallami (13), Hassan Ahmed Ali Al Ajmi (22), Salaah Said Salim Al Yahyaei (7), Eid Al-Farsi (27), Ali Al Busaidi (17), Muhsen Al Ghassani (16), Abdul Aziz Al Maqbali (9)

Al-Arabi
4-2-3-1
22
Sulaiman Abdulghafoor
6
Sultan Al Enezi
7
Mohammed Salih Ali Sawlah
97
Badr Abdulrahman
17
Ali Mata
8
Hussain Mohsen
5
Jumaa Alzlit
21
Tarek Bouabta
33
Abdalla Ama Alblooshy
27
Issa Ali
90
Kingsley Eduwo
9
Abdul Aziz Al Maqbali
16
Muhsen Al Ghassani
27
Eid Al-Farsi
17
Ali Al Busaidi
22
Hassan Ahmed Ali Al Ajmi
13
Mohammed Saleh Ali Al Musallami
5
Juma Al Habsi
7
Salaah Said Salim Al Yahyaei
1
Ahmed Faraj Abdulla Al-Rawahi

Al-Seeb
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Sultan Al Enezi Saif Alhashan | 70’ | Yousuf Al Malki Marwan Taaib Marhoon Mubarak |
89’ | Abdul Aziz Al Maqbali Cosmos Dauda |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Dashti | Mohamed Ramadhan | ||
Abdulla Shaban | Marwan Taaib Marhoon Mubarak | ||
Bander Almutairi | Ahmed Khalfan Muhail Al Siyabi | ||
Saif Alhashan | Mohamed Al Hatmi | ||
Khaled Almershed | Tameem Al Balushi | ||
Ali Muhasein | Abdullah Al Habsi | ||
Abdulrahman Karam | Issam Almakhzoomi | ||
Salman Al Awadhi | Cosmos Dauda | ||
Hussain Mataqi | Saud Al Habsi | ||
Ahmad Alraimawi | Abdullah Jamil Alshabibi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
AFC Challenge League
Thành tích gần đây Al-Arabi
AFC Challenge League
VĐQG Qatar
AFC Challenge League
VĐQG Qatar
Hạng 2 Jordan
VĐQG Qatar
Thành tích gần đây Al-Seeb
AFC Challenge League
VĐQG Oman
Cúp quốc gia Oman
VĐQG Oman
Cúp quốc gia Oman
VĐQG Oman
Cúp quốc gia Oman
VĐQG Oman
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại