Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Algeria vs Mozambique hôm nay 26-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 26/3

Kết thúc

Algeria

Algeria

5 : 1

Mozambique

Mozambique

Hiệp một: 3-1
T4, 04:00 26/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Amoura
8
Rayan Ait Nouri
21
Aissa Mandi
24
Infren Nanani
27
Mohamed Amoura
31
Geny Catamo
40
Gildo Vilanculos (Thay: Witi)
46
Nene (Thay: Pepo Santos)
46
Nene
57
Jaouen Hadjam
65
Clesio Bauque (Thay: Stanley Ratifo)
73
Youcef Belaili (Thay: Amine Gouiri)
73
Said Benrahma (Thay: Riyad Mahrez)
73
Mohamed Amoura
80
Youcef Atal (Thay: Jaouen Hadjam)
81
Shaquille (Thay: Alfons Amade)
82
Amin Chiakha (Thay: Fares Chaibi)
84
Ibrahim Maza (Thay: Mohamed Amoura)
84

Thống kê trận đấu Algeria vs Mozambique

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Mozambique
Mozambique
64 Kiểm soát bóng 36
26 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Algeria vs Mozambique

Algeria (4-3-3): Alexis Guendouz (1), Jaouen Hadjam (13), Aïssa Mandi (2), Ramy Bensebaini (21), Rayan Aït-Nouri (15), Hichem Boudaoui (14), Ahmed Kendouci (6), Fares Chaibi (8), Riyad Mahrez (7), Amine Gouiri (11), Mohamed Amoura (18)

Mozambique (4-2-3-1): Ernan (1), Nanani (2), Fernando Chamboco (4), Reinildo (17), Bruno Langa (5), Ricardo Guimaraes (21), Alfons Amade (16), Geny Catamo (20), Pepo Santos (11), Witiness Quembo (19), Stanley Ratifo (13)

Algeria
Algeria
4-3-3
1
Alexis Guendouz
13
Jaouen Hadjam
2
Aïssa Mandi
21
Ramy Bensebaini
15
Rayan Aït-Nouri
14
Hichem Boudaoui
6
Ahmed Kendouci
8
Fares Chaibi
7
Riyad Mahrez
11
Amine Gouiri
18
Mohamed Amoura
13
Stanley Ratifo
19
Witiness Quembo
11
Pepo Santos
20
Geny Catamo
16
Alfons Amade
21
Ricardo Guimaraes
5
Bruno Langa
17
Reinildo
4
Fernando Chamboco
2
Nanani
1
Ernan
Mozambique
Mozambique
4-2-3-1
Thay người
73’
Amine Gouiri
Youcef Belaili
46’
Pepo Santos
Nené
73’
Riyad Mahrez
Saïd Benrahma
46’
Witi
Gildo Vilanculos
81’
Jaouen Hadjam
Youcef Atal
73’
Stanley Ratifo
Clesio Bauque
84’
Fares Chaibi
Amin Chiakha
82’
Alfons Amade
Shaquille Nangy
84’
Mohamed Amoura
Ibrahim Maza
Cầu thủ dự bị
Alexandre Oukidja
Kimiss Rabelina Zavala
Oussama Benbot
Ivan Urrubal
Sohaib Nair
Nené
Ahmed Touba
Edmilson Gabriel Dove
Mohamed Amine Madani
Domingos Macandza
Youcef Atal
Chico
Youcef Belaili
Amadu
Yassine Benzia
Joao Bonde
Adem Zorgane
Gildo Vilanculos
Amin Chiakha
Clesio Bauque
Saïd Benrahma
Shaquille Nangy
Ibrahim Maza
Melque Melito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
22/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Mozambique

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X