![]() Emerson Batalla (Kiến tạo: Efrain Navarro) 15 | |
![]() Wilmar Alexander Cruz Moreno 26 | |
![]() Mayer Gil 34 | |
![]() Misael Smith Martinez Olivella (Kiến tạo: Royscer Colpa) 45+2' | |
![]() Jhon Perez (Thay: Ruben Manjarres) 46 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega (Thay: Juan Perez) 46 | |
![]() Edwin Torres (Thay: Mayer Gil) 46 | |
![]() Johan Montoya (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt) 46 | |
![]() Diego Sanchez 49 | |
![]() Adrian Valencia (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry) 59 | |
![]() Camilo Quiceno (Thay: Sebastian Tamara Manrrique) 60 | |
![]() Jesus Munoz (Thay: Emerson Batalla) 67 | |
![]() Jhon Altamiranda (Thay: Diego Sanchez) 72 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Misael Smith Martinez Olivella) 74 | |
![]() Jesus Munoz (Kiến tạo: Royscer Colpa) 81 | |
![]() Santiago Orozco (Thay: Royscer Colpa) 82 | |
![]() Jesus Munoz (Kiến tạo: Leonardo Saldana) 88 |
Thống kê trận đấu Alianza FC vs Chico FC
số liệu thống kê

Alianza FC

Chico FC
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 8
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza FC vs Chico FC
Thay người | |||
46’ | Mayer Gil Edwin Torres | 46’ | Juan Perez Michael Nike Gomez Vega |
46’ | Ruben Manjarres Jhon Fredy Perez Lizarazo | 46’ | Jacobo Pimentel Betancourt Johan Montoya |
67’ | Emerson Batalla Jesus Munoz | 59’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Adrian Valencia |
74’ | Misael Smith Martinez Olivella Isaac Camargo | 60’ | Sebastian Tamara Manrrique Camilo Quiceno |
82’ | Royscer Colpa Santiago Orozco | 72’ | Diego Sanchez Jhon Altamiranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Pier Luigi Grazziani Serrano | Eder Orjuela | ||
Santiago Orozco | Jhon Altamiranda | ||
Isaac Camargo | Camilo Quiceno | ||
Luciano Ospina | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Jesus Munoz | Michael Nike Gomez Vega | ||
Edwin Torres | Johan Montoya | ||
Jhon Fredy Perez Lizarazo | Adrian Valencia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại