![]() Gino Peruzzi 17 | |
![]() Mathias Silvera 31 | |
![]() Christian Cueva (Thay: Jesus Castillo) 60 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Aldair Rodriguez) 60 | |
![]() William Mimbela (Thay: Victor Cedron) 65 | |
![]() Oswaldo Valenzuela (Thay: Jairo Concha) 65 | |
![]() Jorge Aguero (Thay: Janio Posito) 79 | |
![]() Bassco Soyer (Thay: Bryan Reyna) 79 | |
![]() (VAR check) 90+3' | |
![]() Gu Choi 90+5' |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Asociacion Deportiva Tarma
số liệu thống kê

Alianza Lima

Asociacion Deportiva Tarma
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 16
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Asociacion Deportiva Tarma
Thay người | |||
60’ | Jesus Castillo Christian Cueva | 65’ | Victor Cedron Willyan Junior Mimbela Caceres |
60’ | Aldair Rodriguez Gabriel Basilio Costa Heredia | 79’ | Janio Posito Jorge Aguero |
65’ | Jairo Concha Oswaldo Josue Valenzuela Dileo | ||
79’ | Bryan Reyna Bassco Soyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Manuel Saravia Rojas | Ricardo Bettocchi Matallana | ||
Edinson Jose Chavez Quinonez | Willyan Junior Mimbela Caceres | ||
Jhoao Velasquez | Emilio Gutierrez | ||
Christian Cueva | Kevin Manuel Moreno Alzamora | ||
Bassco Soyer | Jorge Aguero | ||
Oswaldo Josue Valenzuela Dileo | Jorge Samir Palomino Poma | ||
Gabriel Basilio Costa Heredia | Daniel Fabio Morales Quispe | ||
Juan Pablo Goicochea del Carpio | Jean Franco Falconi | ||
Enzo Borletti Acevedo | Cesar Johan Inga Velasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T H B B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B H B H | |
17 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
18 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B H B | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại