![]() Siamak Nemati 40 | |
![]() Mehdi Abdi Qara 77 | |
![]() Aref Rostami 86 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh 90+3' |
Thống kê trận đấu Aluminium Arak vs Tractor FC
số liệu thống kê
Aluminium Arak
Tractor FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Aluminium Arak
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Tractor FC
VĐQG Iran
AFC Champions League Two
VĐQG Iran
AFC Champions League Two
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 3 | 4 | 27 | 51 | T T H T T | |
2 | ![]() | 24 | 13 | 10 | 1 | 23 | 49 | T H H H T |
3 | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | H T T T B | |
4 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 4 | 41 | B T B T B |
5 | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | H T T B B | |
6 | 24 | 9 | 6 | 9 | 2 | 33 | T T T B T | |
7 | 24 | 7 | 10 | 7 | 0 | 31 | B T B H T | |
8 | 24 | 6 | 10 | 8 | 1 | 28 | H B T B B | |
9 | 23 | 6 | 10 | 7 | -3 | 28 | H T B H H | |
10 | 24 | 6 | 10 | 8 | -7 | 28 | B B H H T | |
11 | 24 | 7 | 6 | 11 | -4 | 27 | B T B T H | |
12 | 24 | 7 | 6 | 11 | -6 | 27 | T B B B B | |
13 | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | B B T T T | |
14 | 24 | 5 | 8 | 11 | -13 | 23 | H T B H B | |
15 | 24 | 3 | 11 | 10 | -8 | 20 | B T B H B | |
16 | 23 | 3 | 6 | 14 | -27 | 15 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại