Avai được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
![]() Alef Manga 7 | |
![]() Jackson (Thay: Wellington) 40 | |
![]() JP 45+4' | |
![]() William Barbio (Thay: Tiago Cameta) 46 | |
![]() Fernando Jose da Cunha Neto (Thay: Nicolas Linares) 46 | |
![]() Francinildo Pinheiro Bezerra (Thay: Alex Sandro) 46 | |
![]() Emerson Negueba (Thay: Alef Manga) 59 | |
![]() Rafael Tavares (Thay: Eliton Junior) 67 | |
![]() Gaspar (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 73 | |
![]() Luquinhas 77 | |
![]() Vagner Love (Thay: Marquinhos Gabriel) 80 | |
![]() Railan (Thay: Marcos Vinicius da Silva Santos) 80 | |
![]() Andrey (Thay: Cleber) 81 |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs Avai FC

Diễn biến Amazonas FC vs Avai FC
Emerson Negueba của Avai bị thổi phạt việt vị tại Arena da Amazonia.
Francinildo Pinheiro Bezerra của Amazonas lao về phía khung thành tại Arena da Amazonia. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đá phạt cho Amazonas ở nửa sân của Avai.
Bruno Pereira Vasconcelos chỉ định một quả đá phạt cho Avai ở phần sân nhà.
Ném biên cho Avai ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Avai được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jair Ventura (Avai) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Andrey thay thế Cleber.
Đội khách thay Marquinhos Gabriel bằng Vagner Love.
Đội khách đã thay thế Marcos Vinicius da Silva Santos bằng Railan. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Jair Ventura.
Amazonas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.

Tại Arena da Amazonia, Lucas Antonio Da Silva Soares nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Tại Arena da Amazonia, Lucas Antonio Da Silva Soares nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho Avai được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Amazonas được hưởng quả phát bóng lên.
Eduardo Schroeder Brock của Avai tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Avai trong phần sân của Amazonas.
Gaspar (Avai) đã thay thế Joao Vitor De souza Martins có thể bị chấn thương.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân, Amazonas được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs Avai FC
Amazonas FC (4-2-3-1): Renan (33), Tiago Cameta (28), Wellington (4), Fabiano (6), Alyson (13), Larry Vasquez (5), Eliton Junior (20), Nicolas Linares (27), Lucas Antonio Da Silva Soares (21), Alex Sandro (71), Henrique Almeida (91)
Avai FC (4-4-2): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Mario Sergio (33), Joao Vitor De souza Martins (8), Ze Ricardo (77), JP (80), Marquinhos Gabriel (10), Alef Manga (11), Cleber (99)

Thay người | |||
40’ | Wellington Jackson | 59’ | Alef Manga Emerson Negueba |
46’ | Alex Sandro Francinildo Pinheiro Bezerra | 73’ | Joao Vitor De souza Martins Gaspar |
46’ | Tiago Cameta William Barbio | 80’ | Marcos Vinicius da Silva Santos Railan |
46’ | Nicolas Linares Fernando Jose da Cunha Neto | 80’ | Marquinhos Gabriel Vágner Love |
67’ | Eliton Junior Rafael Tavares | 81’ | Cleber Andrey |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson | Igor Bohn | ||
Erivan do Nascimento Ferreira | Railan | ||
Santiago Viera | Vágner Love | ||
Joao Lopes | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
Rafael Monteiro Reis | Gaspar | ||
Luan Santos Silva | Wanderson | ||
Rafael Tavares | Pedrao | ||
Francinildo Pinheiro Bezerra | Thayllon Roberth | ||
William Barbio | Quaresma | ||
Vitao | Andrey | ||
Didi | Emerson Negueba | ||
Fernando Jose da Cunha Neto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amazonas FC
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
18 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại