Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kylian Kaiboue11
- Andy Carroll (Kiến tạo: Antoine Leautey)14
- Maxime Do Couto39
- Osaze Urhoghide45+3'
- Mamadou Fofana45+8'
- Frank Boya (Thay: Maxime Do Couto)53
- Mathis Touho (Thay: Yvan Ikia Dimi)54
- Amadou Ciss (Thay: Kylian Kaiboue)68
- Sebastian Ring (Thay: Kassoum Ouattara)69
- Antoine Leautey70
- Mohamed Ouhatti82
- Mohamed Ouhatti (Thay: Jeremy Gelin)82
- Yahia Fofana20
- Farid El Melali (Kiến tạo: Himad Abdelli)22
- (Pen) Himad Abdelli45+5'
- Zinedine Ferhat (Thay: Zinedine Ould Khaled)46
- Jean Bahoya (Thay: Ibrahima Niane)58
- (Pen) Zinedine Ferhat71
- Jean Bahoya78
- Yan Valery80
- Adrien Hunou (Thay: Farid El Melali)81
- Lilian Rao-Lisoa (Thay: Yan Valery)86
- Yan Valery87
- Adrien Hunou (Kiến tạo: Lois Diony)90+7'
Thống kê trận đấu Amiens vs Angers
Diễn biến Amiens vs Angers
Lois Diony đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Adrien Hunou đã trúng mục tiêu!
THẺ ĐỎ! - Yan Valery nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Lilian Rao-Lisoa.
Yan Valery sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
Jeremy Gelin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.
Thẻ vàng dành cho Yan Valery.
Thẻ vàng cho [player1].
Jean Bahoya nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Zinedine Ferhat của Angers thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Anh ấy TẮT! - Antoine Leautey bị thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Kassoum Ouattara rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ring.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Amadou Ciss.
Ibrahima Niane rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.
Yvan Ikia Dimi rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Maxime Do Couto sẽ ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Amiens vs Angers
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Mamadou Fofana (2), Osaze Urhoghide (5), Kassoum Ouattara (22), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Jeremy Gelin (24), Maxime Do Couto (11), Yvan Ikia Dimi (38), Andy Carroll (99)
Angers (4-4-2): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Farid El Melali (28), Joseph Lopy (8), Zinedine Ould Khaled (12), Himad Abdelli (10), Lois Diony (9), Ibrahima Niane (7)
Thay người | |||
53’ | Maxime Do Couto Frank Boya | 46’ | Zinedine Ould Khaled Zinedine Ferhat |
54’ | Yvan Ikia Dimi Mathis Touho | 58’ | Ibrahima Niane Jean Matteo Bahoya |
68’ | Kylian Kaiboue Amadou Ciss | 81’ | Farid El Melali Adrien Hunou |
69’ | Kassoum Ouattara Sebastian Ring | 86’ | Yan Valery Lilian Rao-Lisoa |
82’ | Jeremy Gelin Mohamed Ouhatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathis Touho | Jean Matteo Bahoya | ||
Amadou Ciss | Melvin Zinga | ||
Mohamed Ouhatti | Lilian Rao-Lisoa | ||
Frank Boya | Marius Courcoul | ||
Nicholas Opoku | Florent Hanin | ||
Sebastian Ring | Zinedine Ferhat | ||
Alexis Sauvage | Adrien Hunou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại