Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
- Osaze Urhoghide (Kiến tạo: Sebastien Corchia)43
- Louis Mafouta (Kiến tạo: Rayan Lutin)46
- Kylian Kaiboue49
- Antoine Leautey (Kiến tạo: Rayan Lutin)57
- Mathis Touho (Thay: Antoine Leautey)74
- Andy Carroll (Thay: Frank Boya)80
- Amine Chabane (Thay: Sebastien Corchia)90
- Elyess Dao (Thay: Rayan Lutin)90
- Ibrahim Fofana (Thay: Kylian Kaiboue)90
- Hacene Benali (Thay: Josue Escartin)64
- Aliou Badji (Thay: Kemo Cisse)64
- Aliou Badji (Thay: Kemo Ciss)65
- Damien Durand (Thay: Achille Anani)65
- Damien Durand (Thay: Marcellin Anani)65
- Jose Dembi (Thay: Joachim Eickmayer)85
- Aniss El Hriti90
- Aniss El Hriti (Thay: Fode Doucoure)90
Thống kê trận đấu Amiens vs Red Star
Diễn biến Amiens vs Red Star
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Amine Chabane.
Fode Doucoure rời sân và được thay thế bởi Aniss El Hriti.
Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.
Marcellin Anani rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.
Josue Escartin rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Rayan Lutin là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A L - Antoine Leautey đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Rayan Lutin là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Louis Mafouta đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sebastien Corchia đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Osaze Urhoghide đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Amiens vs Red Star
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Mamadou Fofana (2), Osaze Urhoghide (5), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Kylian Kaiboue (20), Rayan Lutin (27), Louis Mafouta (9)
Red Star (3-4-2-1): Quentin Beunardeau (1), Josue Escartin (5), Bradley Danger (27), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Joachim Eickmayer (8), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Kemo Ciss (11), Achille Anani (77)
Thay người | |||
74’ | Antoine Leautey Mathis Touho | 64’ | Josue Escartin Hacene Benali |
80’ | Frank Boya Andy Carroll | 64’ | Kemo Cisse Aliou Badji |
90’ | Kylian Kaiboue Ibrahim Fofana | 65’ | Marcellin Anani Damien Durand |
90’ | Sebastien Corchia Amine Chabane | 85’ | Joachim Eickmayer Fred Dembi |
90’ | Rayan Lutin Elyess Dao | 90’ | Fode Doucoure Aniss El Hriti |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Carroll | Pepe Bonet | ||
Ibrahim Fofana | Aniss El Hriti | ||
Amine Chabane | Fred Dembi | ||
Siaka Bakayoko | Dylan Durivaux | ||
Alexis Sauvage | Hacene Benali | ||
Mathis Touho | Damien Durand | ||
Elyess Dao | Aliou Badji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại