- Yari Verschaeren (Thay: Mario Stroeykens)45
- Yari Verschaeren (Kiến tạo: Thomas Foket)45+7'
- Luis Vazquez (Thay: Mats Rits)79
- Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye)79
- Mathias Joergensen84
- Anders Dreyer90+3'
- Marwan Al Sahafi (Kiến tạo: Antoine Colassin)7
- Faisel Al-Ghamdi25
- Apostolos Konstantopoulos31
- Welat Cagro (Thay: Ewan Henderson)41
- Antoine Colassin45+3'
- Nick Shinton57
- Colin Dagba64
- Tom Reyners (Thay: Colin Dagba)67
- Marco Weymans (Thay: Antoine Colassin)67
- Welat Cagro82
- Arjany Martha (Thay: Marwan Al Sahafi)83
- Charly Keita (Thay: Thibaud Verlinden)83
- Charly Keita84
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Beerschot
số liệu thống kê
Anderlecht
Beerschot
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Beerschot
Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Leander Dendoncker (32), Mario Stroeykens (29), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Francis Amuzu (7)
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)
Anderlecht
4-3-3
26
Colin Coosemans
25
Thomas Foket
4
Jan-Carlo Šimić
13
Zanka
5
Moussa N’Diaye
32
Leander Dendoncker
29
Mario Stroeykens
23
Mats Rits
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
7
Francis Amuzu
25
Antoine Colassin
17
Marwan Alsahafi
10
Thibaud Verlinden
16
Faisal Al-Ghamdi
8
Ewan Henderson
2
Colin Dagba
4
Brian Plat
6
Omar Fayed
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
33
Nick Shinton
Beerschot
4-4-2
Thay người | |||
45’ | Mario Stroeykens Yari Verschaeren | 41’ | Ewan Henderson Welat Cagro |
79’ | Mats Rits Luis Vasquez | 67’ | Colin Dagba Tom Reyners |
79’ | Moussa N'Diaye Ludwig Augustinsson | 67’ | Antoine Colassin Marco Weymans |
83’ | Marwan Al Sahafi Ar'jany Martha | ||
83’ | Thibaud Verlinden Charly Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Davor Matijas | ||
Luis Vasquez | Dean Huiberts | ||
Theo Leoni | Ayouba Kosiah | ||
Yari Verschaeren | Ar'jany Martha | ||
Ludwig Augustinsson | Derrick Tshimanga | ||
Nilson Angulo | Tom Reyners | ||
Anas Tajaouart | Charly Keita | ||
Nunzio Engwanda | Marco Weymans | ||
Amando Lapage | Welat Cagro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại