Thứ Tư, 02/04/2025
Helder Costa
25
Akram Tawfik
34
(Pen) M'Bala Nzola
35
Mohamed Elneny
45+1'
Akram Tawfik
59
Show
62
Mohamed Elneny
62

Thống kê trận đấu Angola vs Ai Cập

số liệu thống kê
Angola
Angola
Ai Cập
Ai Cập
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Angola vs Ai Cập

Thay người
9’
Mateus
Zini
46’
Mostafa Mohamed
Hamdi Fathi
66’
Jeremie Bela
Lepua
46’
Abdalla El Said
Marwan Hamdy
87’
Show
Mario Balbudia
82’
Mohamed Sherif
Yasser Rayan
87’
Helder Costa
Capita
90’
Ahmed Abou El Fotouh
Mahmoud Alaa El-Din
Cầu thủ dự bị
Augusto Mualucano
Mohamed Kafsha
Domingos Andrade
Emam Ashour
Kadu
Mostafa Fathi
Daniel Liberal
Hamdi Fathi
Cesar Sousa
Mahmoud Alaa El-Din
Carlos do Carmo
Ahmed Fathi
Mario Balbudia
Ahmed Yasin
Pedro Francisco
Mohamed Abougabal
Joaquim Balanga
Yasser Rayan
Zini
Marwan Hamdy
Lepua
Mohamed Sobhi
Capita
Mohamed Hamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
02/09 - 2021
H1: 1-0
13/11 - 2021
H1: 2-1

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X