Thứ Sáu, 08/08/2025

Trực tiếp kết quả Angola vs Kenya hôm nay 07-08-2025

Giải CHAN Cup - Th 5, 07/8

Kết thúc

Angola

Angola

1 : 1

Kenya

Kenya

Hiệp một: 1-1
T5, 23:00 07/08/2025
Vòng 2 - CHAN Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jo Paciencia
7
(Pen) Austin Odhiambo
12
Marvin Nabwire
21

Đội hình xuất phát Angola vs Kenya

Angola: Neblu (22), Vidinho (15), Kinito (5), Antonio Hossi (2), Eddie Afonso (21), Beni Jetour (23), Alberto Adao Campos Miguel (4), Mafuta (9), Jo Pacencia (19), Joao de Jesus Ngunza Muanha (13), Gilberto (7)

Kenya: Bryne Odhiambo Omondi (23), Daniel Sakari (24), Manzur Okwaro (20), Aboud Omar Khamis (3), Sylvester Owino (25), Austin Odhiambo (10), Boniface Muchiri (11), Alpha Chris Onyango (8), Marvin Omondi (21)

Cầu thủ dự bị
Lepua
Farouk Shikalo
Mabele
Michael Kibwage
Caica
Chrispine Erambo
Vanilson
Ben Stanley Omondi
Lito Kapunge
Mohammed Siraj
Fernandinho
Brian Michira
Anderson Emanuel
Austine Odongo
Rui
Lewis Esambe Bandi
Lula
Felix Olouch
Agostinho Calunga
Ryan Ogam
Aguinaldo Agostinho Matias
David Sakwa
Caporal
Kevin Okumu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
07/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Angola

CHAN Cup
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kenya

CHAN Cup
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/01 - 2025
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng CHAN Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KenyaKenya211014T H
2Ma rốcMa rốc110023T
3DR CongoDR Congo210113B T
4AngolaAngola2011-21B H
5ZambiaZambia1001-20B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TanzaniaTanzania220036T T
2Burkina FasoBurkina Faso210103B T
3MadagascarMadagascar101001H
4MauritaniaMauritania2011-11H B
5Central African RepublicCentral African Republic1001-20B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria110033T
2GuineaGuinea110013T
3South AfricaSouth Africa000000
4NigerNiger1001-10B
5UgandaUganda1001-30B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal110013T
2CongoCongo101001H
3SudanSudan101001H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
5NigeriaNigeria1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X