![]() Ariel Uribe 10 | |
![]() Salvador Cordero 45 | |
![]() (Pen) Leandro Benegas 45 | |
![]() Diego Orellana 78 | |
![]() Diego Urzua 81 | |
![]() Nicolas Demartini 88 | |
![]() Nicolas Demartini 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Antofagasta
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Curico Unido
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | B B T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | T H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | T T B B B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B B B T T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | H T B H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -8 | 12 | H T H H B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B T H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại