![]() Jamie Murphy (Kiến tạo: Scott McMann) 5 | |
![]() Aaron Muirhead 42 | |
![]() Jude Bonnar 44 | |
![]() George Oakley 45+3' | |
![]() Kyle Ure (Thay: Dominic Thomas) 46 | |
![]() Scott Stewart 60 | |
![]() Ethan Walker (Thay: Jude Bonnar) 60 | |
![]() Shaun Want (Thay: Curtis Main) 66 | |
![]() Kyle Ure 69 | |
![]() Marco Rus (Thay: Jamie Murphy) 70 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Dylan Watret) 70 | |
![]() Ross Callachan (Thay: Findlay Marshall) 72 | |
![]() Shaun Want 76 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Harry Cochrane) 85 | |
![]() Nikolay Todorov (Kiến tạo: Craig Watson) 89 | |
![]() Arran Pettifer (Thay: Gavin Reilly) 90 | |
![]() Nicholas McAllister 90+6' |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Ayr United
số liệu thống kê

Arbroath

Ayr United
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Ayr United
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Craig Watson (16), Tam (5), Aaron Muirhead (6), Jack Wilkie (4), Ryan Flynn (8), Harry Cochrane (25), Scott Stewart (12), Findlay Marshall (17), Ryan Dow (11), Gavin Reilly (10)
Ayr United (4-4-2): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Nicholas McAllister (2), Liam Dick (3), Scott McMann (33), Dom Thomas (11), Mark McKenzie (22), Jude Bonnar (59), Jamie Murphy (15), George Oakley (9), Curtis Main (10)

Arbroath
4-2-3-1
1
Aidan McAdams
16
Craig Watson
5
Tam
6
Aaron Muirhead
4
Jack Wilkie
8
Ryan Flynn
25
Harry Cochrane
12
Scott Stewart
17
Findlay Marshall
11
Ryan Dow
10
Gavin Reilly
10
Curtis Main
9
George Oakley
15
Jamie Murphy
59
Jude Bonnar
22
Mark McKenzie
11
Dom Thomas
33
Scott McMann
3
Liam Dick
2
Nicholas McAllister
32
Dylan Watret
1
David Mitchell

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Findlay Marshall Ross Callachan | 46’ | Dominic Thomas Kyle Ure |
85’ | Harry Cochrane Nikolay Todorov | 60’ | Jude Bonnar Ethan Walker |
90’ | Gavin Reilly Arran Pettifer | 66’ | Curtis Main Shaun Want |
70’ | Dylan Watret Jake Hastie | ||
70’ | Jamie Murphy Marco Alin Rus |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Pettigrew | Liam Russell | ||
Aaron Steele | Shaun Want | ||
David Gold | Kyle Ure | ||
Ross Callachan | Jake Hastie | ||
Arran Pettifer | Ethan Walker | ||
Nikolay Todorov | Marco Alin Rus | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | |||
Luke Kenny | |||
Alasdair Spalding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại