![]() Alistair Roy (Kiến tạo: Joshua Debayo) 12 | |
![]() Chris Hamilton 22 | |
![]() Colin Hamilton (Kiến tạo: Michael McKenna) 25 | |
![]() Jack Hamilton 37 | |
![]() David Gold (Thay: Chris Hamilton) 46 | |
![]() Luke Donnelly (Thay: Liam Henderson) 46 | |
![]() (og) Innes Cameron 54 | |
![]() Samuel Folarin (Thay: Alistair Roy) 58 | |
![]() Jack Hamilton 59 | |
![]() James Craigen (Thay: Nicky Low) 69 | |
![]() Harry Cochrane (Thay: Shea Gordon) 70 | |
![]() Kieran McKechnie (Thay: Ruari Paton) 70 | |
![]() Thomas O'Brien 73 | |
![]() Jason Thomson (Thay: Ricky Little) 76 | |
![]() Bobby Linn (Thay: Dale Hilson) 77 | |
![]() James Craigen (Kiến tạo: Bobby Linn) 90 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Queen of South
số liệu thống kê

Arbroath

Queen of South
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Queen of South
Arbroath (4-1-3-2): Derek Gaston (1), Scott Stewart (12), Ricky Little (4), Thomas O'Brien (5), Colin Hamilton (3), Chris Hamilton (18), Michael McKenna (8), Nicky Low (6), Liam Henderson (22), Jack Hamilton (20), Dale Hilson (9)
Queen of South (4-4-2): Joshua Rae (1), Willie Gibson (33), Darragh O'Connor (2), Euan East (16), Joshua Debayo (13), Ruari Paton (7), Calvin McGrory (15), Shea Gordon (23), Lee Connelly (10), Alistair Roy (9), Innes Cameron (19)

Arbroath
4-1-3-2
1
Derek Gaston
12
Scott Stewart
4
Ricky Little
5
Thomas O'Brien
3
Colin Hamilton
18
Chris Hamilton
8
Michael McKenna
6
Nicky Low
22
Liam Henderson
20 2
Jack Hamilton
9
Dale Hilson
19
Innes Cameron
9
Alistair Roy
10
Lee Connelly
23
Shea Gordon
15
Calvin McGrory
7
Ruari Paton
13
Joshua Debayo
16
Euan East
2
Darragh O'Connor
33
Willie Gibson
1
Joshua Rae

Queen of South
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Chris Hamilton David Gold | 58’ | Alistair Roy Samuel Folarin |
46’ | Liam Henderson Luke Donnelly | 70’ | Shea Gordon Harry Cochrane |
69’ | Nicky Low James Craigen | 70’ | Ruari Paton Kieran McKechnie |
76’ | Ricky Little Jason Thomson | ||
77’ | Dale Hilson Bobby Linn |
Cầu thủ dự bị | |||
Calum Antell | Charlie Cowie | ||
Jason Thomson | Alex Cooper | ||
David Gold | Harry Cochrane | ||
Gavin Swankie | Niyah Joseph | ||
Bobby Linn | Kieran McKechnie | ||
Luke Donnelly | Roberto Nditi | ||
Sam Ford | Samuel Folarin | ||
Craig Wighton | Matthew Henderson | ||
James Craigen | Ruben Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen of South
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại