![]() Nick Kuipers 33 | |
![]() Bruno Cantanhede (Thay: David Silva) 42 | |
![]() Marc Klok 43 | |
![]() Bruno Cantanhede 48 | |
![]() Jayus Hariono (Kiến tạo: Muhammad Rafli) 54 | |
![]() Diego Michiels 56 | |
![]() Jayus Hariono 60 | |
![]() Ezra Walian (Thay: Erwin Ramdani) 61 | |
![]() Febri Haryadi (Thay: Beckham Putra) 61 | |
![]() Hanif Sjahbandi (Thay: Muhammad Rafli) 69 | |
![]() Bruno Cantanhede (Kiến tạo: Frets Listanto Butuan) 72 | |
![]() Fabiano Da Rosa 76 | |
![]() Zalnando (Thay: Frets Listanto Butuan) 77 | |
![]() Hamzah Tito (Thay: Dedik Setiawan) 81 | |
![]() Ryan Kurnia (Thay: Dendi Santoso) 81 | |
![]() Bruno Cantanhede (Kiến tạo: Mohammed Rashid) 83 | |
![]() Hamzah Tito 84 | |
![]() Bramntio Ramadhan (Thay: Jayus Hariono) 87 | |
![]() Febri Haryadi 89 |
Thống kê trận đấu Arema FC vs Persib Bandung
số liệu thống kê

Arema FC

Persib Bandung
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arema FC vs Persib Bandung
Arema FC (4-2-3-1): Maringa (90), Diego Michiels (24), Fabiano Da Rosa (15), Sergio Silva (4), Johan Ahmad Farizi (87), Renshi Yamaguchi (8), Jayus Hariono (14), Dedik Setiawan (27), Muhammad Rafli (10), Dendi Santoso (41), Carlos Fortes (9)
Persib Bandung (4-2-3-1): Teja Alam (14), Henhen Herdiana (12), Nick Kuipers (2), Victor Chukwuekezie Igbonefo (32), Ardi Idrus (3), Mohammed Rashid (74), Marc Klok (23), Erwin Ramdani (93), Beckham Putra (7), Frets Listanto Butuan (21), David Silva (25)

Arema FC
4-2-3-1
90
Maringa
24
Diego Michiels
15
Fabiano Da Rosa
4
Sergio Silva
87
Johan Ahmad Farizi
8
Renshi Yamaguchi
14
Jayus Hariono
27
Dedik Setiawan
10
Muhammad Rafli
41
Dendi Santoso
9
Carlos Fortes
25
David Silva
21
Frets Listanto Butuan
7
Beckham Putra
93
Erwin Ramdani
23
Marc Klok
74
Mohammed Rashid
3
Ardi Idrus
32
Victor Chukwuekezie Igbonefo
2
Nick Kuipers
12
Henhen Herdiana
14
Teja Alam

Persib Bandung
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Muhammad Rafli Hanif Sjahbandi | 42’ | David Silva Bruno Cantanhede |
81’ | Dendi Santoso Ryan Kurnia | 61’ | Beckham Putra Febri Haryadi |
81’ | Dedik Setiawan Hamzah Tito | 61’ | Erwin Ramdani Ezra Walian |
87’ | Jayus Hariono Bramntio Ramadhan | 77’ | Frets Listanto Butuan Zalnando |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanif Sjahbandi | Imade Wirawan | ||
Ryan Kurnia | Achmad Jufriyanto | ||
Bramntio Ramadhan | Bayu Fiqri | ||
Hamzah Tito | Supardi Nasir | ||
Eka Putra Feby | Abdul Aziz Akbar | ||
Genta Alparedo | Dedi Kusnandar | ||
Sandi Sute | Febri Haryadi | ||
Ikhfanul Alam | Ezra Walian | ||
Teguh Amiruddin | Bruno Cantanhede | ||
Achmad Ramadani | Zalnando |
Nhận định Arema FC vs Persib Bandung
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Arema FC
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persib Bandung
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 9 | 2 | 23 | 57 | H H B T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 7 | 6 | 25 | 49 | B T T T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 4 | 48 | T B T T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | B H B T B |
5 | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T T H T | |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 8 | 42 | T H B T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | T T B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 13 | 5 | 9 | 40 | H T T B H |
9 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | H B H H B |
10 | 27 | 10 | 7 | 10 | -1 | 37 | B H H T T | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -6 | 36 | B B H B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 | H H B B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -10 | 29 | B T T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H H T H T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B H H B H |
16 | 27 | 5 | 7 | 15 | -26 | 22 | T H H B B | |
17 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -9 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -22 | 21 | T H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại