Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stevan Jovetic 11 | |
![]() Willy Semedo 26 | |
![]() Stevan Jovetic 27 | |
![]() Senou Coulibaly 41 | |
![]() Alex Opoku Sarfo 43 | |
![]() Nikolas Panayiotou (Thay: Stefan Simic) 46 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Thay: Alex Opoku Sarfo) 46 | |
![]() Adam Markhiev (Thay: Leo Bengtsson) 47 | |
![]() Aleksandr Kokorin 54 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 64 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo) 73 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Ewandro) 73 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Morgan Brown) 77 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Mihlali Mayambela) 88 | |
![]() Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou) 88 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Charalambos Charalambous) 88 | |
![]() Mateo Maric 90+2' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Nicosia


Diễn biến Aris Limassol vs Omonia Nicosia

Thẻ vàng cho Mateo Maric.
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Dennis Gaustad.
Morgan Brown rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Adam Markhiev.
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Stefan Simic rời sân và được thay thế bởi Nikolas Panayiotou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Alex Opoku Sarfo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Nicosia
Aris Limassol (4-3-3): Mislav Zadro (91), Eric Boakye (6), Connor Goldson (18), Steeve Yago (20), Anderson Correia (77), Karol Struski (23), Morgan Brown (8), Alex Opoku Sarfo (24), Mihlali Mayambela (21), Yannick Gomis (14), Leo Bengtsson (7)
Omonia Nicosia (4-1-4-1): Francis Uzoho (23), Alpha Diounkou (2), Senou Coulibaly (5), Stefan Simic (27), Fotios Kitsos (3), Mateo Maric (20), Loizos Loizou (75), Ewandro (11), Charalampos Charalampous (76), Willy Semedo (7), Stevan Jovetić (8)


Thay người | |||
46’ | Alex Opoku Sarfo Aleksandr Kokorin | 46’ | Stefan Simic Nikolas Panagiotou |
46’ | Karol Struski Jade Sean Montnor | 73’ | Willy Semedo Saidou Alioum |
47’ | Leo Bengtsson Adam Markhiev | 73’ | Ewandro Novica Erakovic |
77’ | Morgan Brown Slobodan Urosevic | 88’ | Alpha Dionkou Giannis Masouras |
88’ | Mihlali Mayambela Dennis Bakke Gaustad | 88’ | Charalambos Charalambous Angelos Neofytou |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Pisias | Fabiano | ||
Ellinas Sofroniou | Giannis Masouras | ||
Caju | Amine Khammas | ||
Aleksandr Kokorin | Antreas Chatzievangelou | ||
Milosz Matysik | Nikolas Panagiotou | ||
Dennis Bakke Gaustad | Mateusz Musialowski | ||
Marios Theocharous | Panagiotis Angeli | ||
Jade Sean Montnor | Saidou Alioum | ||
Slobodan Urosevic | Novica Erakovic | ||
Adam Markhiev | Angelos Neofytou | ||
Mariusz Stepinski | |||
Chrysis Evangelou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại