Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Arka Gdynia vs Stal Stalowa Wola hôm nay 24-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 24/11

Kết thúc

Arka Gdynia

Arka Gdynia

5 : 1

Stal Stalowa Wola

Stal Stalowa Wola

Hiệp một: 2-1
CN, 23:00 24/11/2024
Vòng 17 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Strozik
22
Filip Kocaba
37
(Pen) Karol Czubak
43
Hide Vitalucci
48
Karol Czubak
59
Karol Czubak
78
Michal Mydlarz
82
Michal Mydlarz
84

Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Stal Stalowa Wola

số liệu thống kê
Arka Gdynia
Arka Gdynia
Stal Stalowa Wola
Stal Stalowa Wola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
Hạng 2 Ba Lan
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
15/02 - 2025
10/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Stal Stalowa Wola

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X