Georgia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng
![]() Nika Kvekveskiri 18 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 33 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Giorgi Mamardashvili) 37 | |
![]() Solomon Udo (Thay: Artak Dashyan) 46 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Gor Manvelyan) 46 | |
![]() Otar Kakabadze 51 | |
![]() Nicholas Kaloukian (Thay: Artur Miranyan) 57 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze) 59 | |
![]() Narek Grigoryan (Thay: Ugochukwu Iwu) 65 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Georges Mikautadze) 65 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Thay: Giorgi Chakvetadze) 65 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Otar Kiteishvili) 65 | |
![]() Lasha Dvali (Thay: Luka Lochoshvili) 70 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Irakli Azarovi) 75 | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Sergey Muradyan) 80 | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan 90+3' |
Thống kê trận đấu Armenia vs Georgia


Diễn biến Armenia vs Georgia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Armenia: 45%, Georgia: 55%.
Saba Goglichidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Narek Grigoryan từ Armenia làm ngã Nika Kvekveskiri

Hovhannes Hambardzumyan phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ
Một pha vào bóng liều lĩnh. Hovhannes Hambardzumyan phạm lỗi thô bạo với Nika Kvekveskiri
Đôi tay an toàn từ Giorgi Mamardashvili khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Hovhannes Hambardzumyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Solomon Udo từ Armenia cắt được đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tigran Barseghyan bị phạt vì đã đẩy Zuriko Davitashvili.
Zuriko Davitashvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Georgia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Armenia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Giorgi Mamardashvili có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Lasha Dvali đã chặn cú sút thành công.
Một cú sút của Narek Grigoryan bị chặn lại.
Armenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Georgia.
Đội hình xuất phát Armenia vs Georgia
Armenia (4-2-3-1): Ognen Čančarević (1), Georgiy Harutyunyan (4), Varazdat Haroyan (3), Sergey Muradyan (22), Nair Tiknizyan (21), Ugochukvu Ivu (6), Artak Dashyan (20), Tigran Barseghyan (11), Edgar Sevikyan (7), Gor Manvelyan (14), Artur Miranyan (18)
Georgia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Saba Goglichidze (5), Luka Lochoshvili (4), Irakli Azarov (15), Nika Kvekveskiri (16), Giorgi Kochorashvili (6), Zuriko Davitashvili (9), Giorgi Chakvetadze (10), Otar Kiteishvili (17), Georges Mikautadze (22)


Thay người | |||
46’ | Artak Dashyan Solomon Udo | 65’ | Otar Kiteishvili Anzor Mekvabishvili |
46’ | Gor Manvelyan Vahan Bichakhchyan | 65’ | Georges Mikautadze Budu Zivzivadze |
57’ | Artur Miranyan Nicholas Kaloukian | 65’ | Giorgi Chakvetadze Georgiy Tsitaishvili |
65’ | Ugochukwu Iwu Narek Grigoryan | 70’ | Luka Lochoshvili Lasha Dvali |
80’ | Sergey Muradyan Hovhannes Hambardzumyan | 75’ | Irakli Azarovi Giorgi Gocholeishvili |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsen Beglaryan | Giorgi Loria | ||
Henry Avagyan | Luka Gugeshashvili | ||
Edgar Grigoryan | Lasha Dvali | ||
Styopa Mkrtchyan | Anzor Mekvabishvili | ||
Solomon Udo | Budu Zivzivadze | ||
Narek Grigoryan | Giorgi Gocholeishvili | ||
Nicholas Kaloukian | Luka Latsabidze | ||
Grant-Leon Ranos | Giorgi Zaria | ||
Hovhannes Hambardzumyan | Levan Shengelia | ||
Vahan Bichakhchyan | Shota Nonikashvili | ||
Kamo Hovhannisyan | Giorgi Guliashvili | ||
Petik Manukyan | Georgiy Tsitaishvili |
Nhận định Armenia vs Georgia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Armenia
Thành tích gần đây Georgia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại