- Ismaila Soro45+1'
- Tiago Esgaio48
- Quaresma57
- David Simao57
- Jerome Opoku63
- Oriol Busquets (Thay: Ismaila Soro)68
- Rafa Mujica (Thay: Andre Bukia)68
- Bruno Marques (Thay: Oday Dabbagh)81
- Arsenio (Thay: Morlaye Sylla)81
- (Pen) Abdul-Aziz Yakubu59
- (Pen) Emmanuel Boateng64
- Vitor Gomes72
- Ukra (Thay: Miguel Baeza)72
- Fabio Ronaldo (Thay: Emmanuel Boateng)72
- Guga77
- Leonardo Ruiz (Thay: Guga)78
- Andreas Samaris (Thay: Guga)78
- Leonardo Ruiz (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)78
- Joao Ferreira (Thay: Paulo Vitor)87
- Leonardo Ruiz89
- Jhonatan90+8'
Thống kê trận đấu Arouca vs Rio Ave
số liệu thống kê
Arouca
Rio Ave
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Rio Ave
Arouca (4-3-3): Ignacio De Arruabarrena Fernandez (12), Tiago Esgaio (28), Joao Basso (13), Jerome Opoku (3), Quaresma (6), Morlaye Sylla (2), Ismaila Soro (23), David Martins Simao (5), Andre Watshini Bukia (7), Oday Dabbagh (15), Antony (11)
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Josue (23), Patrick (4), Aderllan Santos (33), Costinha (20), Paulo Vitor (93), Guga (6), Vitor Gomes (8), Miguel Baeza (15), Emmanuel Boateng (22), Abdul-Aziz Yakubu (19)
Arouca
4-3-3
12
Ignacio De Arruabarrena Fernandez
28
Tiago Esgaio
13
Joao Basso
3
Jerome Opoku
6
Quaresma
2
Morlaye Sylla
23
Ismaila Soro
5
David Martins Simao
7
Andre Watshini Bukia
15
Oday Dabbagh
11
Antony
19
Abdul-Aziz Yakubu
22
Emmanuel Boateng
15
Miguel Baeza
8
Vitor Gomes
6
Guga
93
Paulo Vitor
20
Costinha
33
Aderllan Santos
4
Patrick
23
Josue
18
Jhonatan
Rio Ave
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Ismaila Soro Oriol Busquets | 72’ | Miguel Baeza Ukra |
68’ | Andre Bukia Rafa Mujica | 72’ | Emmanuel Boateng Fabio Ronaldo |
81’ | Morlaye Sylla Arsenio | 78’ | Abdul-Aziz Yakubu Leonardo Ruiz |
81’ | Oday Dabbagh Bruno Marques | 78’ | Guga Andreas Samaris |
87’ | Paulo Vitor Joao Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Magrao | ||
Jose Velazquez | Leonardo Ruiz | ||
Arsenio | Amine Oudrhiri | ||
Bruno Marques | Joao Ferreira | ||
Oriol Busquets | Ukra | ||
Moses Yaw | Andreas Samaris | ||
Rafa Mujica | Renato Pantalon | ||
Bogdan Milovanov | Fabio Ronaldo | ||
Nino Galovic | Andre Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 38 | T T H T T |
2 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | T T B H B |
12 | CF Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | H T H B B |
14 | Nacional | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | H B T B H |
15 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
16 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại