Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Arsimi
Hạng 2 Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Bashkimi
Hạng 2 Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 7 | 3 | 39 | 64 | T H T T H |
2 | 29 | 19 | 6 | 4 | 29 | 63 | T B H T T | |
3 | 29 | 19 | 5 | 5 | 27 | 62 | T H T T H | |
4 | 29 | 17 | 7 | 5 | 16 | 58 | T H B T T | |
5 | 29 | 10 | 13 | 6 | 10 | 43 | B H T T B | |
6 | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | H T T B B | |
7 | 29 | 12 | 6 | 11 | 5 | 42 | B H T T T | |
8 | 29 | 10 | 10 | 9 | 5 | 40 | T H B B H | |
9 | 29 | 8 | 12 | 9 | -1 | 36 | B B H H B | |
10 | 29 | 8 | 12 | 9 | 1 | 36 | B H B B T | |
11 | 29 | 9 | 8 | 12 | 0 | 35 | T H T B T | |
12 | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B T B B T | |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -6 | 32 | T T H H B | |
14 | 29 | 6 | 8 | 15 | -19 | 26 | H T H T B | |
15 | 29 | 3 | 5 | 21 | -35 | 14 | B B B B H | |
16 | 29 | 3 | 2 | 24 | -56 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại