Ném biên cho San Luis.
![]() Jonathan Gonzalez 27 | |
![]() Moises Mosquera 46 | |
![]() Benjamin Galdames (Thay: Yan Phillipe) 46 | |
![]() Oscar Macias (Kiến tạo: Juan Sanabria) 48 | |
![]() Diego Campillo (Thay: Jonathan Gonzalez) 59 | |
![]() Eder Lopez (Thay: Ralph Orquin) 59 | |
![]() Alex Mendez (Thay: Dieter Villalpando) 70 | |
![]() Diego Abitia (Thay: Leo Bonatini) 72 | |
![]() Miguel Garcia (Thay: Sebastien Lamonge) 73 | |
![]() Aviles Hurtado (Thay: Madson) 81 | |
![]() Francisco Nevarez (Thay: Moises Mosquera) 81 | |
![]() Diego Abitia 90 | |
![]() Aldo Cruz (Thay: Oscar Macias) 90 | |
![]() Jairo Torres 90+5' |
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs FC Juarez


Diễn biến Atletico de San Luis vs FC Juarez
Juarez sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của San Luis.
San Luis được hưởng quả phát bóng lên.
Marco Antonio Ortiz Nava ra hiệu cho Juarez được hưởng quả ném biên ở phần sân của San Luis.
San Luis được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Juarez ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Juarez.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đá phạt cho Juarez ở phần sân của San Luis.

Thẻ vàng cho Jairo Torres.
Bóng ra ngoài sân cho Juarez được hưởng quả phát bóng lên.
Oscar Macias rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
Marco Antonio Ortiz Nava trao cho San Luis một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Diego Abitia.
San Luis được hưởng một quả phạt góc do Marco Antonio Ortiz Nava trao.
Moises Mosquera rời sân và được thay thế bởi Francisco Nevarez.
Ném biên cho San Luis tại Alfonso Lastras Ramirez.
Madson rời sân và được thay thế bởi Aviles Hurtado.
Phát bóng lên cho Juarez tại Alfonso Lastras Ramirez.
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Miguel Garcia.
Ném biên cho San Luis ở phần sân của Juarez.
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs FC Juarez
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Roman Torres Acosta (194), Julio Cesar Dominguez (4), Eduardo Aguila (31), Yan Phillipe Oliveira Lemos (22), Rodrigo Dourado (13), Oscar Macias (21), Vitinho (11), Sébastien Salles-Lamonge (19), Juan Sanabria (8), Leo Bonatini (9)
FC Juarez (4-4-1-1): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Moises Mosquera (3), Jesus Murillo (2), Ralph Orquin (15), Madson (9), Jairo Torres (20), Jonathan Gonzalez (25), José Luis Rodríguez (11), Dieter Villalpando (10), Angel Zaldivar (29)


Thay người | |||
46’ | Yan Phillipe Benja | 59’ | Jonathan Gonzalez Diego Campillo Del Campo |
72’ | Leo Bonatini Diego Abitia | 59’ | Ralph Orquin Eder Lopez |
73’ | Sebastien Lamonge Miguel Garcia | 70’ | Dieter Villalpando Alex Mendez |
90’ | Oscar Macias Aldo Cruz | 81’ | Moises Mosquera Francisco Nevarez |
81’ | Madson Aviles Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Elicerio | Benny Diaz | ||
Daniel Guillen | Jose Garcia | ||
Aldo Cruz | Diego Campillo Del Campo | ||
Benja | Francisco Nevarez | ||
Mateo Klimowicz | Eder Lopez | ||
Miguel Garcia | Aviles Hurtado | ||
Luis Najera | Alex Mendez | ||
Sebastián Pérez Bouquet | Cesar Sosa | ||
Sebastian Martinez | Jaime Alvarez Murrieta | ||
Diego Abitia | Cesar Lopez |
Nhận định Atletico de San Luis vs FC Juarez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây FC Juarez
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại