![]() Bruno Henrique (Kiến tạo: Luiz Araujo) 14 | |
![]() Carlinhos 24 | |
![]() Bruno Henrique 41 | |
![]() Eduardo Vargas (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Romulo 49 | |
![]() Ayrton Lucas (Kiến tạo: Leo Ortiz) 51 | |
![]() Ayrton Lucas 52 | |
![]() Ayrton Lucas 54 | |
![]() (Pen) Hulk 57 | |
![]() Paulo Monteiro 62 | |
![]() Pedro (Thay: Carlinhos) 63 | |
![]() Romulo 64 | |
![]() Brahian Palacios (Thay: Cadu) 67 | |
![]() Mariano (Thay: Paulo Monteiro) 67 | |
![]() Bruno Henrique (Kiến tạo: Pedro) 68 | |
![]() Rodrigo Andres Battaglia 71 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Ayrton Lucas) 72 | |
![]() Erick Pulgar (Thay: Leo Ortiz) 72 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Luiz Araujo) 80 | |
![]() Lorran (Thay: Gerson) 80 | |
![]() Hulk (Kiến tạo: Gustavo Scarpa) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Flamengo
số liệu thống kê

Atletico MG

Flamengo
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Flamengo
Atletico MG (4-3-3): Matheus Mendes (31), Romulo (47), Bruno Fuchs (3), Rodrigo Battaglia (21), Gustavo Scarpa (6), Otavio (5), Paulo Vitor (27), Igor Gomes (17), Hulk (7), Paulinho (10), Carlos Eduardo (42)
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Ayrton Lucas (6), Leo Ortiz (3), Allan (21), Gerson (8), Luiz Araujo (7), Carlinhos (22), Bruno Henrique (27)

Atletico MG
4-3-3
31
Matheus Mendes
47
Romulo
3
Bruno Fuchs
21
Rodrigo Battaglia
6
Gustavo Scarpa
5
Otavio
27
Paulo Vitor
17
Igor Gomes
7 2
Hulk
10
Paulinho
42
Carlos Eduardo
27 2
Bruno Henrique
22
Carlinhos
7
Luiz Araujo
8
Gerson
21
Allan
3
Leo Ortiz
6
Ayrton Lucas
23
David Luiz
15
Fabricio Bruno
43
Wesley Franca
1
Agustin Rossi

Flamengo
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Igor Gomes Eduardo Vargas | 63’ | Carlinhos Pedro |
67’ | Paulo Monteiro Mariano | 72’ | Leo Ortiz Erick Pulgar |
67’ | Cadu Brahian Palacios | 72’ | Ayrton Lucas Leo Pereira |
80’ | Gerson Lorran | ||
80’ | Luiz Araujo Victor Hugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Matheus Cunha | ||
Mariano | Pedro | ||
Igor Rabello | Matheus Goncalves | ||
Robert Conceicao | Werton | ||
Victinho | Lorran | ||
Eduardo Vargas | Victor Hugo | ||
Brahian Palacios | Rayan Lucas | ||
Isaac | Evertton Araujo | ||
Erick Pulgar | |||
Cleiton | |||
Leo Pereira | |||
Lucas Furtado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại