![]() (Pen) Moses Dyer 14 | |
![]() Alessandro Riggi 27 | |
![]() (og) Jonathan Sirois 40 | |
![]() Rocco Romeo 45 | |
![]() Alessandro Riggi 45+2' | |
![]() Moses Dyer 50 | |
![]() Brett Levis 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Atletico Ottawa
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Valour FC
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 14 | 50 | T T T B B |
2 | ![]() | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | T H T T T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 11 | 44 | H H B T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -1 | 39 | B B T B B |
5 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | H B B T T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -6 | 30 | H H H B T |
7 | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B H H H H | |
8 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -11 | 28 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại