![]() Brian Wright 24 | |
![]() Kevin Santos 26 | |
![]() Carl Haworth 35 | |
![]() Carl Haworth 59 | |
![]() (og) Nathan Ingham 62 | |
![]() Diego Espejo 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Atletico Ottawa
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 14 | 50 | T T T B B |
2 | ![]() | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | T H T T T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 11 | 44 | H H B T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -1 | 39 | B B T B B |
5 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | H B B T T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -6 | 30 | H H H B T |
7 | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B H H H H | |
8 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -11 | 28 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại