Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả B36 Torshavn vs EB/Streymur hôm nay 14-05-2024

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 3, 14/5

Kết thúc
1 : 0

EB/Streymur

EB/Streymur

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 14/05/2024
Vòng 9 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gutti Dahl-Olsen (Kiến tạo: Anton Soejberg Horup)
13
Rani Soylu (Thay: Jelle van der Heyden)
30
Abraham Joensen (Thay: Bergur Poulsen)
32
Abraham Joensen
37
Hannes Agnarsson (Thay: Bjarki Nielsen)
46
Mattias Hellisdal
50
Rogvi Egilstoft
63
Hannus Esmarsson (Thay: Toki Johannesen)
76
Michal Przybylski (Thay: Mattias Hellisdal)
78
Boubacar Dabo (Thay: Marius Allansson)
85
Gutti Johansson
85
Gutti Johansson (Thay: Elias Isaksen)
85
Tobias Elmelund Hansen (Thay: Zean Daluegge)
88
Hannes Agnarsson
90

Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs EB/Streymur

Thay người
30’
Jelle van der Heyden
Rani Soylu
32’
Bergur Poulsen
Abraham Joensen
46’
Bjarki Nielsen
Hannes Agnarsson
76’
Toki Johannesen
Hannus Esmarsson
78’
Mattias Hellisdal
Michal Przybylski
85’
Marius Allansson
Boubacar Dabo
88’
Zean Daluegge
Tobias Elmelund Hansen
85’
Elias Isaksen
Gutti Johansson
Cầu thủ dự bị
Tobias Elmelund Hansen
Abraham Joensen
Silas Eydsteinsson
Boubacar Dabo
Hannes Agnarsson
Hannus Esmarsson
Michal Przybylski
Virgar Jonsson
Rani Soylu
Gutti Johansson
Carl Mikkelsen
Roi Hansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
26/09 - 2021
18/04 - 2022
14/05 - 2022
21/08 - 2022
26/04 - 2023
25/06 - 2023
17/09 - 2023
14/05 - 2024
06/08 - 2024
05/10 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây EB/Streymur

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik109102828T T T T H
2NSI RunavikNSI Runavik109013927T T T B T
3HB TorshavnHB Torshavn10613019B T B T H
4B36 TorshavnB36 Torshavn10514116H T B T B
5VikingurVikingur10424014T T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur10415-813B B T T B
7B68 ToftirB68 Toftir10325-1211H B T H T
8FC SuduroyFC Suduroy10208-206B B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri10136-216T B B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur10118-74B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X