![]() Valerijs Sabala (Kiến tạo: Mattias Hellisdal) 28 | |
![]() Rogvi Joensen 36 | |
![]() Aron Soerensen 43 | |
![]() Magnus Egilsson 45 | |
![]() Jens Erik Bruhn 59 | |
![]() Emil Joensen (Thay: Andrass Johansen) 64 | |
![]() Taufee Skandari (Thay: Bjarki Nielsen) 64 | |
![]() Simun Solheim (Thay: Michal Przybylski) 64 | |
![]() Aron Knudsen (Thay: Michal Przybylski) 64 | |
![]() Aron Knudsen 69 | |
![]() Mattias Hellisdal 69 | |
![]() (Pen) Magnus Egilsson 73 | |
![]() Carl Mikkelsen (Thay: Lukas Giessing) 82 | |
![]() Simun Solheim (Thay: Jann Benjaminsen) 82 | |
![]() Johan Thomsen (Thay: Olivur Reneson Thomsen) 83 | |
![]() Oddmar Jespersen (Thay: Rogvi Joensen) 88 | |
![]() Carl Mikkelsen (Kiến tạo: Taufee Skandari) 90 | |
![]() Mikal Tummasarson (Thay: John Villi Leo) 90 |
Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs TB Tvoeroyri
số liệu thống kê

B36 Torshavn

TB Tvoeroyri
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs TB Tvoeroyri
Thay người | |||
64’ | Michal Przybylski Aron Knudsen | 83’ | Olivur Reneson Thomsen Johan Thomsen |
64’ | Bjarki Nielsen Taufee Skandari | 88’ | Rogvi Joensen Oddmar Jespersen |
64’ | Andrass Johansen Emil Joensen | 90’ | John Villi Leo Mikal Tummasarson |
82’ | Jann Benjaminsen Simun Solheim | ||
82’ | Lukas Giessing Carl Mikkelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Aron Knudsen | Allan Mueller | ||
Sonni Nattestad | Torkil Holm | ||
Simun Solheim | Tummas Pauli Christiansson | ||
Carl Mikkelsen | Mikal Tummasarson | ||
Taufee Skandari | Johan Thomsen | ||
Emil Joensen | Bartal Petersen | ||
Silas Eydsteinsson | Oddmar Jespersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây B36 Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây TB Tvoeroyri
VĐQG Faroe Islands
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B T B |
7 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại