![]() Joe Lolley 2 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani 18 | |
![]() Mahmoud Eid 54 | |
![]() Thitipan Puangchan 65 | |
![]() Jaiden Kucharski (Thay: Corey Hollman) 73 | |
![]() Suphan Thongsong (Thay: Nitipong Selanon) 75 | |
![]() Jakkaphan Praisuwan (Thay: Richairo Zivkovic) 86 | |
![]() Adrian Segecic 88 | |
![]() Douglas Costa 100 | |
![]() Zachary de Jesus (Thay: Joel King) 101 | |
![]() Rungrath Poomchantuek (Thay: Mahmoud Khair Mohammed Dhadha) 104 | |
![]() Srinawong Chayawat (Thay: Peerapat Notchaiya) 104 | |
![]() Pratama Arhan (Thay: Everton Goncalves Saturnino) 104 | |
![]() Wataru Kamijo (Thay: Adrian Segecic) 106 | |
![]() Will Kennedy (Thay: Joe Lolley) 115 | |
![]() Mathias Langeland Macallister (Thay: Douglas Costa) 115 | |
![]() Luka Adzic (Thay: Pokklaw Anan) 118 |
Thống kê trận đấu Bangkok United vs Sydney FC
số liệu thống kê

Bangkok United

Sydney FC
35 Kiểm soát bóng 65
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 20
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bangkok United vs Sydney FC
Bangkok United (4-3-3): Patiwat Kaomhai (1), Manuel Tom Bihr (4), Everton Goncalves Saturnino (3), Peerapat Notchaiya (2), Nitipong Selanon (6), Weerathep Pomphan (27), Pokklaw Anan (39), Thitipan Puangchan (18), Mahmoud Khair Mohammed Dhadha (93), Muhsen Al Ghassani (16), Richairo Zivkovic (30)
Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Jordan Courtney-Perkins (4), Rhyan Grant (23), Alex Grant (5), Joel King (16), Corey Hollman (6), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Adrian Segecic (7), Joe Lolley (10), Douglas Costa (11)

Bangkok United
4-3-3
1
Patiwat Kaomhai
4
Manuel Tom Bihr
3
Everton Goncalves Saturnino
2
Peerapat Notchaiya
6
Nitipong Selanon
27
Weerathep Pomphan
39
Pokklaw Anan
18
Thitipan Puangchan
93
Mahmoud Khair Mohammed Dhadha
16
Muhsen Al Ghassani
30
Richairo Zivkovic
11
Douglas Costa
10
Joe Lolley
7
Adrian Segecic
17
Anthony Caceres
15
Leo Sena
6
Corey Hollman
16
Joel King
5
Alex Grant
23
Rhyan Grant
4
Jordan Courtney-Perkins
12
Harrison Devenish-Meares

Sydney FC
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Nitipong Selanon Suphan Thongsong | 73’ | Corey Hollman Jaiden Kucharski |
86’ | Richairo Zivkovic Jakkaphan Praisuwan |
Cầu thủ dự bị | |||
Rungrath Poomchantuek | Andrew Redmayne | ||
Srinawong Chayawat | Zachary de Jesus | ||
Pratama Arhan | Wataru Kamijo | ||
Supanut Suadsong | Jaiden Kucharski | ||
Suphan Thongsong | Joseph Lacey | ||
Thossawat Limwannasthian | Will Kennedy | ||
Jakkaphan Praisuwan | Kyle Reilly Shaw | ||
Napat Kuttanan | Mathias Langeland Macallister | ||
Shunta Hasegawa | |||
Luka Adzic | |||
Philip Frey | |||
Boontawee |
Nhận định Bangkok United vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Bangkok United
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại