Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamie Donley (Kiến tạo: Oliver O'Neill) 6 | |
![]() Jack Currie 20 | |
![]() Omar Beckles (Kiến tạo: Jamie Donley) 28 | |
![]() Max Watters (Thay: Conor McCarthy) 36 | |
![]() Kyran Lofthouse (Thay: Matthew Craig) 36 | |
![]() Charlie Kelman (Kiến tạo: Jamie Donley) 51 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Corey O'Keeffe) 60 | |
![]() Sam Cosgrove (Thay: Stephen Humphrys) 81 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Jamie Donley) 81 | |
![]() Jack Simpson (Thay: Daniel Happe) 83 | |
![]() Darren Pratley 84 | |
![]() Oliver O'Neill 88 | |
![]() Sonny Perkins (Thay: Oliver O'Neill) 90 | |
![]() Brandon Cooper (Thay: Jack Currie) 90 | |
![]() Zech Obiero (Thay: Daniel Agyei) 90 | |
![]() Sonny Perkins 90+4' |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Leyton Orient


Diễn biến Barnsley vs Leyton Orient

V À A A O O O - Sonny Perkins ghi bàn!
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Zech Obiero.
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Brandon Cooper.
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.

Thẻ vàng cho Oliver O'Neill.

Thẻ vàng cho Darren Pratley.
Daniel Happe rời sân và được thay thế bởi Jack Simpson.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Barry Cotter.
Jamie Donley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Kelman ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew Craig rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Conor McCarthy rời sân và được thay thế bởi Max Watters.
Jamie Donley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Beckles ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Currie.
Oliver O'Neill đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Leyton Orient
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Conor McCarthy (21), Corey O'Keeffe (7), Jon Russell (3), Kelechi Nwakali (50), Matthew Craig (18), Georgie Gent (17), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Charlie Kelman (23)


Thay người | |||
36’ | Matthew Craig Kyran Lofthouse | 81’ | Jamie Donley Diallang Jaiyesimi |
36’ | Conor McCarthy Max Watters | 83’ | Daniel Happe Jack Simpson |
60’ | Corey O'Keeffe Barry Cotter | 90’ | Daniel Agyei Zech Obiero |
81’ | Stephen Humphrys Sam Cosgrove | 90’ | Oliver O'Neill Sonny Perkins |
90’ | Jack Currie Brandon Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Noah Phillips | ||
Sam Cosgrove | Diallang Jaiyesimi | ||
Barry Cotter | Zech Obiero | ||
Kyran Lofthouse | Sonny Perkins | ||
Josh Benson | Brandon Cooper | ||
Max Watters | Jack Simpson | ||
Vimal Yoganathan | Jayden Sweeney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại