Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Scott Hogan (Kiến tạo: Daniel Crowley) 8 | |
![]() Kian Spence 10 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans 34 | |
![]() Sam Foley 41 | |
![]() Callum Hendry 46 | |
![]() Kyle Cameron (Kiến tạo: Ben Whitfield) 62 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Callum Hendry) 64 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley) 73 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Jay Williams) 78 | |
![]() Travis Patterson (Thay: Connor Lemonheigh-Evans) 78 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Ben Whitfield) 87 |
Thống kê trận đấu Barrow vs MK Dons


Diễn biến Barrow vs MK Dons
Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi Tyler Smith.
Connor Lemonheigh-Evans rời sân và được thay thế bởi Travis Patterson.
Jay Williams rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.
Callum Hendry rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Ben Whitfield đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyle Cameron đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Callum Hendry.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sam Foley.

Thẻ vàng cho Connor Lemonheigh-Evans.

V À A A O O O - Kian Spence đã ghi bàn!
Daniel Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Scott Hogan đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barrow vs MK Dons
Barrow (4-3-2-1): Paul Farman (1), Sam Foley (16), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), MJ Williams (14), Ben Jackson (30), Elliot Newby (11), Robbie Gotts (15), Kian Spence (8), Ben Whitfield (34), Aaron Pressley (33)
MK Dons (4-1-2-1-2): Connal Trueman (1), Connor Lemonheigh-Evans (24), Jack Sanders (32), Nico Lawrence (26), Joe Tomlinson (14), Jay Williams (42), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Liam Kelly (10), Callum Hendry (22), Scott Hogan (29)


Thay người | |||
73’ | Aaron Pressley Emile Acquah | 64’ | Callum Hendry Danilo Orsi |
87’ | Ben Whitfield Tyler Smith | 78’ | Connor Lemonheigh-Evans Travis Patterson |
78’ | Jay Williams Tommi O'Reilly |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Sebastian Stacey | ||
Junior Tiensia | Travis Patterson | ||
Connor Mahoney | Charlie Waller | ||
David Worrall | Kane Thompson-Sommers | ||
Emile Acquah | Tommi O'Reilly | ||
Tyler Smith | Aaron Nemane | ||
Danilo Orsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại